Giá sắt thép hôm nay
Giá sắt thép 24h là cổng thông tin cập nhật giá sắt thép mới nhất trong và ngoài nước.Với mục tiêu cập nhật thông tin sắt thép chính xác kịp thời nhất tới các đơn vị xây dựng, nhà thầu và đặc biệt khách hàng quan tâm tới giá thép hàng ngày,dưới đây là thông tin giá sắt thép ngày hôm nay
“Nếu trong quá trình tìm hiểu thông tin giá sắt thép hôm nay có điều gì thắc mắc và cần hỗ trợ, quý khách hàng có thể gọi trực tiếp cho chúng tôi : 0852.852.386 để được hỗ trợ kịp thời”
Hôm nay Ngày 29/03/2024
?️Giá sắt thép hôm nay | ? Giá thép rẻ nhất, cập nhật 24.7 |
?️ Vận chuyển tận nơi | ? Vận chuyển tận chân công trình |
?️ Đảm bảo chất lượng | ? Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
?️ Tư vấn miễn phí | ? Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại sắt |
?️ Hỗ trợ về sau | ? Có công nợ ,thí nghiệm sản phẩm |
Giá sắt thép xây dựng thay đổi thường xuyên theo thời gian và khu vực phân phối, vì thế giá sắt thép 24h cập nhật cho quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay tổng hợp , giúp quý khách hàng nắm được giá sắt thép hiện tại trên thị trường.
Báo giá sắt thép xây dựng hôm nay tại các nhà máy thép
Giá sắt thép xây dựng tăng hay giảm phụ thuộc rất nhiều từ nhà máy sản xuất, mỗi nhà máy sản xuất thép lại có bảng giá thép khác nhau,tùy vào thương hiệu, chất lượng và mục tiêu chiếm thị phần thép ở từng thị trường các nhà máy luôn đưa ra các bảng giá tăng hoặc giảm khác nhau, dưới đây là bảng giá sắt thép của các máy thép phân phối ra thị trường trong Tháng 03/2024
>>>XEM bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay đầy đủ nhất TẠI ĐÂY
Bảng báo giá sắt thép Pomina Ngày 29/03/2024
Báo giá sắt thép Pomina loại CB300V:
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA LOẠI CB300V TẠI GIASATHEP24H.COM | |||||
STT | Đường Kính | Mác Thép | Barem | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D6 | CB240T | 1 | 17,210 | 17,210 |
2 | D8 | CB240T | 1 | 17,210 | 17,210 |
3 | D10 | CB300V | 6.25 | 17,300 | 108,125 |
4 | D12 | CB300V | 9.77 | 16,900 | 165,113 |
5 | D14 | CB300V | 13.45 | 16,900 | 227,305 |
6 | D16 | CB300V | 17.56 | 16,900 | 296,764 |
7 | D18 | CB300V | 22.23 | 16,900 | 375,687 |
8 | D20 | CB300V | 27.45 | 16,900 | 463,905 |
Báo giá sắt thép Pomina loại CB400V:
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA LOẠI CB400V TẠI GIASATHEP24H.COM | |||||
STT | Đường Kính | Mác Thép | Barem | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D10 | CB400V | 6.93 | 17,300 | 119,889 |
2 | D12 | CB400V | 9.89 | 16,900 | 167,141 |
3 | D14 | CB400V | 13.6 | 16,900 | 229,840 |
4 | D16 | CB400V | 17.76 | 16,900 | 300,144 |
5 | D18 | CB400V | 22.47 | 16,900 | 379,743 |
6 | D20 | CB400V | 27.75 | 16,900 | 468,975 |
7 | D22 | CB400V | 33.54 | 16,900 | 566,826 |
8 | D25 | CB400V | 43.7 | 16,900 | 738,530 |
9 | D28 | CB400V | 54.81 | liên hệ | liên hệ |
10 | D32 | CB400V | 71.62 | liên hệ | liên hệ |
Gọi ngay 0852.852.386 để có báo giá tốt nhất
Xem BÁO GIÁ THÉP POMINA chi tiết hơn
Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát Ngày 29/03/2024
Báo giá sắt thép Hòa Phát loại CB300V:
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT LOẠI CB300V Ngày 29/03/2024 TẠI GIASATHEP24H.COM | |||||
STT | Đường Kính | Mác Thép | Barem | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D6 | CB240T | 1.00 | 16,720 | 16,720 |
2 | D8 | CB240T | 1.00 | 16,720 | 16,720 |
3 | D10 | CB300V | 6.20 | 16,770 | 103,974 |
4 | D12 | CB300V | 9.89 | 16,600 | 164,174 |
5 | D14 | CB300V | 13.59 | 16,600 | 225,594 |
6 | D16 | CB300V | 17.21 | 16,600 | 285,686 |
7 | D18 | CB300V | 22.48 | 16,600 | 373,168 |
8 | D20 | CB300V | 27.77 | 16,600 | 460,982 |
Báo giá sắt thép Hòa Phát loại CB400V:
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT LOẠI CB400V Ngày 29/03/2024 TẠI GIASATHEP24H.COM | |||||
STT | Đường Kính | Mác Thép | Barem | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D10 | CB400V | 6.89 | 16,770 | 115,545 |
2 | D12 | CB400V | 9.89 | 16,600 | 164,174 |
3 | D14 | CB400V | 13.59 | 16,600 | 225,594 |
4 | D16 | CB400V | 17.80 | 16,600 | 295,480 |
5 | D18 | CB400V | 22.48 | 16,600 | 373,168 |
6 | D20 | CB400V | 27.47 | 16,600 | 456,002 |
7 | D22 | CB400V | 33.47 | 16,600 | 555,602 |
8 | D25 | CB400V | 43.69 | 16,600 | 725,254 |
9 | D28 | CB400V | 54.96 | liên hệ | liên hệ |
10 | D32 | CB400V | 71.74 | liên hệ | liên hệ |
Gọi ngay hotline 0852.852.386 Để nhận báo giá tốt nhất
Xem BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT chi tiết hơn
Bảng báo giá sắt thép Miền Nam
Gọi ngay hotline 0852.852.386 để có báo giá tốt nhất
Bảng báo giá thép Miền Nam loại CB300V:
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM LOẠI CB300V Tháng 03/2024 TẠI GIASATHEP24H.COM | |||||
STT | Đường Kính | Mác Thép | Barem | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D6 | CB240T | 1.00 | 16,900 | 16,900 |
2 | D8 | CB240T | 1.00 | 16,900 | 16,900 |
3 | D10 | CB300V | 6.17 | 17,000 | 104,890 |
4 | D12 | CB300V | 9.77 | 16,750 | 163,648 |
5 | D14 | CB300V | 13.45 | 16,750 | 225,288 |
6 | D16 | CB300V | 17.34 | 16,750 | 290,445 |
7 | D18 | CB300V | 22.23 | 16,750 | 372,353 |
8 | D20 | CB300V | 27.45 | 16,750 | 459,788 |
Bảng báo giá thép Miền Nam loại CB400V:
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM LOẠI CB400V Tháng 03/2024 TẠI GIASATHEP24H.COM | |||||
STT | Đường Kính | Mác Thép | Barem | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D10 | CB400V | 6.93 | 17,000 | 117,810 |
2 | D12 | CB400V | 9.97 | 16,750 | 166,998 |
3 | D14 | CB400V | 13.59 | 16,750 | 227,633 |
4 | D16 | CB400V | 17.76 | 16,750 | 297,480 |
5 | D18 | CB400V | 22.47 | 16,750 | 376,373 |
6 | D20 | CB400V | 27.75 | 16,750 | 464,813 |
7 | D22 | CB400V | 33.54 | 16,750 | 561,795 |
8 | D25 | CB400V | 43.70 | 16,750 | 731,975 |
9 | D28 | CB400V | 54.81 | liên hệ | liên hệ |
10 | D32 | CB400V | 71.62 | liên hệ | liên hệ |
Xem BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM chi tiết hơn
Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật
Bảng báo giá thép Việt Nhật loại CB300V:
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT LOẠI CB300V TẠI GIASATHEP24H.COM | |||||
STT | Đường Kính | Mác Thép | Barem | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D6 | CB240T | 1.00 | 17,350 | 17,350 |
2 | D8 | CB240T | 1.00 | 17,350 | 17,350 |
3 | D10 | CB300V | 6.89 | 17,650 | 121,609 |
4 | D12 | CB300V | 9.89 | 17,000 | 168,130 |
5 | D14 | CB300V | 13.56 | 17,000 | 230,520 |
6 | D16 | CB300V | 17.80 | 17,000 | 302,600 |
7 | D18 | CB300V | 22.41 | 17,000 | 380,970 |
8 | D20 | CB300V | 27.72 | 17,000 | 471,240 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật loại CB400V:
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT LOẠI CB400V TẠI GIASATHEP24H.COM | |||||
STT | Đường Kính | Mác Thép | Barem | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D10 | CB400V | 7.22 | 17,650 | 127,433 |
2 | D12 | CB400V | 10.39 | 17,000 | 176,630 |
3 | D14 | CB400V | 14.16 | 17,000 | 240,720 |
4 | D16 | CB400V | 18.49 | 17,000 | 314,330 |
5 | D18 | CB400V | 23.40 | 17,000 | 397,800 |
6 | D20 | CB400V | 28.90 | 17,000 | 491,300 |
7 | D22 | CB400V | 34.87 | 17,000 | 592,790 |
8 | D25 | CB400V | 45.05 | 17,000 | 765,850 |
9 | D28 | CB400V | 56.63 | liên hệ | liên hệ |
10 | D32 | CB400V | 73.83 | liên hệ | liên hệ |
Gọi ngay hotline 0852.852.386 để có báo giá tốt nhất
Xem BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT chi tiết hơn
Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ Ngày 29/03/2024
Bảng báo giá thép Việt Mỹ loại CB300V:
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT MỸ LOẠI CB300V TẠI GIASATHEP24H.COM | |||||
STT | Đường Kính | Mác Thép | Barem | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D6 | CB240T | 1 | 16,460 | 16,460 |
2 | D8 | CB240T | 1 | 16,460 | 16,460 |
3 | D10 | CB300V | 6.20 | 16,500 | 102,300 |
4 | D12 | CB300V | 9.84 | 16,300 | 160,392 |
5 | D14 | CB300V | 13.55 | 16,300 | 220,865 |
6 | D16 | CB300V | 17.20 | 16,300 | 280,360 |
7 | D18 | CB300V | 22.40 | 16,300 | 365,120 |
8 | D20 | CB300V | 27.65 | 16,300 | 450,695 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ loại CB400V:
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT MỸ LOẠI CB400V TẠI GIASATHEP24H.COM | |||||
STT | Đường Kính | Mác Thép | Barem | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D10 | CB400V | 6.89 | 16,500 | 113,685 |
2 | D12 | CB400V | 9.89 | 16,300 | 161,207 |
3 | D14 | CB400V | 13.59 | 16,300 | 221,517 |
4 | D16 | CB400V | 17.80 | 16,300 | 290,140 |
5 | D18 | CB400V | 22.48 | 16,300 | 366,424 |
6 | D20 | CB400V | 27.77 | 16,300 | 452,651 |
7 | D22 | CB400V | 33.47 | 16,300 | 545,561 |
8 | D25 | CB400V | 43.69 | 16,300 | 712,147 |
9 | D28 | CB400V | 54.96 | liên hệ | liên hệ |
10 | D32 | CB400V | 71.74 | liên hệ | liên hệ |
Lưu ý : Có hoa hồng cho khách hàng giới thiệu , MIỄN PHÍ vận chuyển hàng tới tận chân công trình
Gọi ngay hotline 0852.852.386 để có báo giá tốt nhất
Trong đó :
- Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
- Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
- Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
- Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
Xem BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ chi tiết hơn
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Ý Ngày 29/03/2024
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT Ý | |||||
STT | THÉP VIỆT Ý | ĐVT | KHỐI LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ (CÓ VAT) | Đơn giá |
1 | Thép cuộn ø6 | Kg | 18,600 | ||
2 | Thép cuộn ø8 | Kg | 18,600 | ||
3 | Thép ø10 | 1Cây(11.7m) | 7.22 | 18,875 | 136,278 |
4 | Thép ø12 | 1Cây(11.7m) | 10.4 | 18,710 | 194,584 |
5 | Thép ø14 | 1Cây(11.7m) | 14.157 | 18,600 | 263,320 |
6 | Thép ø16 | 1Cây(11.7m) | 18.49 | 18,600 | 343,914 |
7 | Thép ø18 | 1Cây(11.7m) | 23.4 | 18,600 | 435,240 |
8 | Thép ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.9 | 18,600 | 537,540 |
9 | Thép ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 18,600 | 649,326 |
10 | Thép ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 18,700 | 843,183 |
11 | Thép ø28 CB4 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 18,800 | 1,063,328 |
12 | Thép ø32 CB4 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 18,800 | 1,388,004 |
Lưu ý: Bảng báo giá thép Đông Nam Á trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của sản phẩm không cố định, có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và thời điểm. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0852852386 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h.
Xem BÁO GIÁ THÉP VIỆT Ý chi tiết hơn
Bảng báo giá thép xây dựng Thép Tisco Thái Nguyên Ngày 29/03/2024
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (THÉP TISCO) | |||||
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ | MÁC THÉP |
(VNĐ/KG) | (VNĐ/CÂY) | ||||
Thép Ø 6 | 16.6 | CB240 | |||
Thép Ø 8 | 16.6 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.3 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.3 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.3 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.3 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.3 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.3 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.3 | 395.12 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.7 | 16.3 | 487.52 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.4 | 16.3 | 587.84 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.3 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.8 | 16.3 | 964.48 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.3 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.4 | 16.3 | 1.591.040 | CB300-V |
Xem BÁO GIÁ THÉP TISCO chi tiết hơn
Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á Ngày 29/03/2024
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG ĐÔNG NAM Á | ||||
STT | LOẠI THÉP | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (KG) | ĐƠN GIÁ (CÂY) |
1 | Thép Ø6 | Kg | 14.2 | |
2 | Thép Ø8 | Kg | 14.2 | |
3 | Thép Ø10 | X11,7m/cây | 85 | |
4 | Thép Ø12 | X11,7m/cây | 132 | |
5 | Thép Ø14 | X11,7m/cây | 183 | |
6 | Thép Ø16 | X11,7m/cây | 234 | |
7 | Thép Ø18 | X11,7m/cây | 303 | |
8 | Thép Ø10 (ATM) | X11,7m/cây | 85 | |
9 | Thép Ø12 (ATM) | X11,7m/cây | 130 | |
10 | Thép Ø14 (ATM) | X11,7m/cây | 165 | |
11 | Thép Ø16 (ATM) | X11,7m/cây | 210 |
Gọi ngay hotline 0852.852.386 Để nhận báo giá tốt nhất Tháng 03/2024
Xem BÁO GIÁ THÉP ĐÔNG NAM Á chi tiết hơn
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Đức Ngày 29/03/2024
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ĐỨC | ||||
LOẠI THÉP | ĐVT | KHỐI LƯỢNG/ CÂY | ĐƠN GIÁ/CÂY | ĐƠN GIÁ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 16,027 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 16,027 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 99,640 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 156,696 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 212,504 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 269,985 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 353,858 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 347,128 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 530,314 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | Liên hệ | Liên hệ |
Gọi ngay hotline 0852.852.386 Để nhận báo giá tốt nhất
Xem BÁO GIÁ THÉP VIỆT ĐỨC chi tiết hơn
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Úc Ngày 29/03/2024
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ÚC | ||
LOẠI SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Thép Ø 6 | Kg | 16.800 |
Thép Ø tám | Kg | 16.800 |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 117.000 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 167.000 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 228.000 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 300.000 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 |
Gọi ngay hotline 0852.852.386 Để nhận báo giá tốt nhất
Xem BÁO GIÁ THÉP VIỆT ÚC chi tiết hơn
Bảng báo giá thép tấm Ngày 29/03/2024
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM MỐI NHẤT | ||||
STT | CHỦNG LOẠI | BAREM | ĐƠN GIÁ/KG | ĐƠN GIÁ /TẤM |
1 | 3 x 1500 x 6000 mm | 211.950 | 25,000 | 5,298,750 |
2 | 4 x 1500 x 6000 mm | 282.600 | 25,000 | 7,065,000 |
3 | 5 x 1500 x 6000 mm | 353.250 | 25,000 | 8,831,250 |
4 | 5 x 2000 x 6000 mm | 471.000 | 25,000 | 11,775,000 |
5 | 6 x 1500 x 6000 mm | 423.90 | 25,000 | 10,597,500 |
6 | 6 x 2000 x 6000 mm | 565.20 | 25,000 | 14,130,000 |
7 | 8 x 1500 x 6000 mm | 565.20 | 25,000 | 14,130,000 |
8 | 8 x 2000 x 6000 mm | 753.600 | 25,000 | 18,840,000 |
9 | 10 x 1500 x 6000 mm | 706.500 | 25,000 | 17,662,500 |
10 | 10 x 2000 x 6000 mm | 942.000 | 25,000 | 23,550,000 |
11 | 12 x 1500 x 6000 mm | 847.800 | 25,000 | 21,195,000 |
12 | 12 x 2000 x 6000 mm | 1,130.400 | 25,000 | 28,260,000 |
13 | 14 x 1500 x 6000 mm | 989.100 | 25,000 | 24,727,500 |
14 | 14 x 2000 x 6000 mm | 1,318.800 | 25,000 | 32,970,000 |
15 | 16 x 1500 x 6000 mm | 1,130.400 | 25,000 | 28,260,000 |
16 | 16 x 2000 x 6000 mm | 1,507.200 | 25,000 | 37,680,000 |
17 | 18 x 1500 x 6000 mm | 1,271.700 | 25,000 | 31,792,500 |
18 | 18 x 2000 x 6000 mm | 1,695.600 | 25,000 | 42,390,000 |
19 | 20 x 2000 x 6000 mm | 1,884.000 | 25,000 | 47,100,000 |
20 | 22 x 2000 x 6000 mm | 2,072.400 | 25,000 | 51,810,000 |
21 | 25 x 2000 x 6000 mm | 2,355.000 | 25,000 | 58,875,000 |
22 | 30 x 2000 x 6000 mm | 2,826.000 | 25,000 | 70,650,000 |
23 | 35 x 2000 x 6000 mm | 3,297.000 | 25,000 | 82,425,000 |
24 | 40 x 2000 x 6000 mm | 3,768.000 | 25,000 | 94,200,000 |
25 | 45 x 2000 x 6000 mm | 4,239.000 | 25,000 | 105,975,000 |
26 | 50 x 2000 x 6000 mm | 4,710.000 | 25,000 | 117,750,000 |
27 | 55 x 2000 x 6000 mm | 5,181.000 | 25,000 | |
28 | 60 x 2000 x 6000 mm | 5,652.000 | 25,000 | 141,300,000 |
29 | 70 x 2000 x 6000 mm | 6,594.000 | 25,000 | 164,850,000 |
30 | 80 x 2000 x 6000 mm | 7,536.000 | 25,000 | 188,400,000 |
31 | 100 x 2000 x 6000 mm | 9,420.000 | 25,000 | 235,500,000 |
32 | 60 x 2000 x 6000 mm | 5,652.000 | 25,000 | 141,300,000 |
33 | 70 x 2000 x 6000 mm | 6,594.000 | 25,000 | 164,850,000 |
34 | 80 x 2000 x 6000 mm | 7,536.00 | 25,000 | 188,400,000 |
35 | 100 x 2000 x 6000 mm | 9,420.00 | 25,000 | 235,500,000 |
Bảng báo giá thép hộp Ngày 29/03/2024
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp đen:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN | |||||||||
CHỦNG LOẠI | SỐ LƯỢNG (CÂY/BÓ) | ĐỘ DÀY (mm) | |||||||
Kích thước | 1 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,8 | 2 | 2,3 | |
Thép 13×26 | 105 | 82,800 | 89,726 | 97,104 | 111,860 | ||||
Thép 16×16 | 100 | 66,960 | 72,352 | 78,302 | 89,964 | ||||
Thép 20×20 | 100 | 84,960 | 92,106 | 99,960 | 114,954 | ||||
Thép 25×25 | 100 | 107,520 | 116,858 | 126,854 | 146,370 | ||||
Thép 30×30 | 81 | 130,320 | 141,372 | 153,748 | 177,786 | ||||
Thép 20×40 | 72 | 130,320 | 141,372 | 153,748 | 177,786 | ||||
Thép 40×40 | 49 | 175,440 | 190,876 | 207,536 | 240,618 | ||||
Thép 30×60 | 50 | 215,390 | 234,430 | 272,034 | 290,598 | ||||
Thép 50×50 | 36 | 324,156 | 386,036 | 430,560 | 491,280 | ||||
Thép 60×60 | 25 | 391,510 | 466,718 | 520,800 | 595,200 | ||||
Thép 40×80 | 32 | 391,510 | 466,718 | 520,800 | 595,200 | ||||
Thép 50×100 | 18 | 492,422 | 587,860 | 656,640 | 751,200 | ||||
Thép 75×75 | 16 | 492,422 | 587,860 | 656,640 | 751,200 | ||||
Thép 90×90 | 16 | 593,334 | 709,002 | 792,240 | 907,200 | ||||
Thép 60×120 | 18 | 593,334 | 709,002 | 792,240 | 907,200 |
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp mạ kẽm:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | ||||||||
CHỦNG LOẠI | SỐ LƯỢNG (CÂY/BÓ) | ĐỘ DÀY (mm) | ||||||
Kích thước | 1 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.8 | 2 | |
Thép 13×26 | 105 | 82,800 | 89,726 | 97,104 | 111,860 | 119,000 | ||
Thép 16×16 | 100 | 66,960 | 72,352 | 78,302 | 89,964 | 95,438 | ||
Thép 20×20 | 100 | 84,960 | 92,106 | 99,960 | 114,954 | 122,332 | 143,990 | 157,794 |
Thép 25×25 | 100 | 107,520 | 116,858 | 126,854 | 146,370 | 156,128 | 184,450 | 202,776 |
Thép 30×30 | 81 | 130,320 | 141,372 | 153,748 | 177,786 | 189,686 | 224,672 | 247,520 |
Thép 20×40 | 72 | 130,320 | 141,372 | 153,748 | 177,786 | 189,686 | 224,672 | 247,520 |
Thép 40×40 | 49 | 175,440 | 190,876 | 207,536 | 240,618 | 257,040 | 305,354 | 337,246 |
Thép 30×60 | 50 | 198,000 | 215,390 | 234,430 | 272,034 | 290,598 | 345,814 | 381,990 |
Thép 50×50 | 36 | 220,560 | 240,142 | 261,324 | 303,212 | 324,156 | 386,036 | 426,972 |
Thép 60×60 | 25 | 289,408 | 315,112 | 366,044 | 391,510 | 466,718 | 516,460 | |
Thép 40×80 | 32 | 289,408 | 315,112 | 366,044 | 391,510 | 466,718 | 516,460 | |
Thép 40×100 | 24 | 428,876 | 458,626 | 547,638 | 606,186 | |||
Thép 50×100 | 18 | 460,292 | 492,422 | 587,860 | 651,168 | |||
Thép 75×75 | 16 | 460,292 | 492,422 | 587,860 | 651,168 | |||
Thép 90×90 | 16 | 554,540 | 593,334 | 709,002 | 785,638 | |||
Thép 60×120 | 18 | 554,540 | 593,334 | 709,002 | 785,638 |
Bảng báo giá thép hình chữ U Ngày 29/03/2024
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U | |||
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Thép U80 | mét | 60.000 |
2 | Thép U100 | mét | 88.500 |
3 | Thép U120 | mét | 110.000 |
4 | Thép U140 | mét | 128.000 |
5 | Thép U150 | Cây 12m | 3.526.000 |
6 | Thép U160 | Cây 12m | 2.400.000 |
7 | Thép U180 | Cây 12m | 2.880.000 |
8 | Thép U200 | Cây 12m | 3.264.000 |
9 | Thép U250 | Cây 12m | 4.588.000 |
10 | Thép U300 | Cây 12m | 5.952.000 |
Bảng báo giá thép hình chữ I Ngày 29/03/2024
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I |
||||
STT | CHỦNG LOẠI | BAREM | ĐƠN GIÁ/KG | ĐƠN GIÁ/CÂY |
1 | I100 | 655.000 | ||
2 | I120 | 873.000 | ||
3 | I150x75x5x7 | 14 | 14.800 | 1.243.000 |
4 | I200x100x5,5×8 | 21.3 | 14.800 | 1.891.000 |
5 | I300x150x6,5×9 | 36,7 | 14.800 | 3.258.500 |
6 | I350x175x7x11 | 49,6 | 14.800 | 4.404.500 |
7 | I450x200x8x13 | 66 | 14.800 | 5.860.500 |
8 | I450x200x9x14 | 76 | 16.000 | 7.296.000 |
9 | I500x200x10x16 | 89,6 | 16.000 | 8.601.500 |
10 | I500x300x11x18 | 128 | 16.000 | 12.288.000 |
11 | I600x200x11x17 | 106 | 16.000 | 10.176.000 |
12 | I600x300x12x20 | 151 | 16.000 | 14.495.000 |
Bảng báo giá thép hình chữ V Ngày 29/03/2024
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V | ||||
STT |
CHỦNG LOẠI
|
ĐVT | ĐƠN GIÁ THÉP V ĐEN | ĐƠN GIÁ THÉP V MẠ KẼM |
1 | Thép hình V 25 x 25 x 2.0ly | Cây 6m | 63.000 | 73.5.000 |
2 | Thép hình V 25 x 25 x 2.5ly | Cây 6m | 75.000 | 87.5.000 |
3 | Thép hình V 25 x 25 x 3.0ly | Cây 6m | 83.250 | 97.125 |
4 | Thép hình V 30 x 30 x 2.5ly | Cây 6m | 93.000 | 108.500 |
5 | Thép hình V 30 x 30 x 3.0ly | Cây 6m | 104.700 | 122.150 |
6 | Thép hình V 30 x 30 x 3.5ly | Cây 6m | 127.50 | 148.750 |
7 | Thép hình V 40 x 40 x 2.5ly | Cây 6m | 129.000 | 146.200 |
8 | Thép hình V 40 x 40 x 3.0ly | Cây 6m | 152.550 | 172.890 |
9 | Thép hình V 40 x 40 x 3.5ly | Cây 6m | 172.500 | 195.500 |
10 | Thép hình V 40 x 40 x 4.0ly | Cây 6m | 195.750 | 221.850 |
11 | Thép hình V 50 x 50 x 2.5ly | Cây 6m | 187.500 | 212.500 |
12 | Thép hình V 50 x 50 x 3.0ly | Cây 6m | 202.500 | 229.500 |
13 | Thép hình V 50 x 50 x 3.5ly | Cây 6m | 232.500 | 263.500 |
14 | Thép hình V 50 x 50 x 4.0ly | Cây 6m | 263.400 | 298.520 |
15 | Thép hình V 50 x 50 x 4.5ly | Cây 6m | 285.000 | 323.000 |
16 | Thép hình V 50 x 50 x 5.0ly | Cây 6m | 330.000 | 374.000 |
17 | Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly | Cây 6m | 360.000 | 408.000 |
18 | Thép hình V 63 x 63 x 5.0ly | Cây 6m | 416.700 | 472.260 |
19 | Thép hình V 63 x 63 x 6.0ly | Cây 6m | 487.500 | 552.500 |
20 | Thép hình V 70 x 70 x 5.0ly | Cây 6m | 450.000 | 510.000 |
21 | Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly | Cây 6m | 480.000 | 544.000 |
22 | Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly | Cây 6m | 548.850 | 622.030 |
23 | Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly | Cây 6m | 630.000 | 714.000 |
24 | Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly | Cây 6m | 472.500 | 535.500 |
25 | Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly | Cây 6m | 562.500 | 637.500 |
26 | Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 787.500 | 892.500 |
27 | Thép hình V 75 x 75 x 6.0ly | Cây 6m | 590.400 | 669.120 |
28 | Thép hình V 75 x 75 x 8.0ly | Cây 6m | 793.950 | 899.810 |
29 | Thép hình V 80 x 80 x 6.0ly | Cây 6m | 660.600 | 748.680 |
30 | Thép hình V 80 x 80 x 7.0ly | Cây 6m | 705.000 | 799.000 |
31 | Thép hình V 80 x 80 x 8.0ly | Cây 6m | 866.700 | 982.260 |
32 | Thép hình V 80 x 80 x 10ly | Cây 6m | 1.071.000 | 1.213.800 |
33 | Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly | Cây 6m | 864.900 | 980.220 |
34 | Thép hình V 90 x 90 x 8.0ly | Cây 6m | 981.000 | 1.111.800 |
35 | Thép hình V 90 x 90 x 9.0ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
36 | Thép hình V 90 x 90 x 10ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
37 | Thép hình V 100 x 100 x 7.0ly | Cây 6m | 1.005.000 | 1.139.000 |
38 | Thép hình V 100 x 100 x 9.0ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
39 | Thép hình V 100 x 100 x 10ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
40 | Thép hình V 100 x 100 x 12ly | Cây 6m | 1.602.000 | 1.815.600 |
41 | Thép hình V 120 x 120 x 8.0ly | Cây 6m | 1.323.000 | 1.499.400 |
42 | Thép hình V 120 x 120 x 10ly | Cây 6m | 1.638.000 | 1.856.400 |
43 | Thép hình V 120 x 120 x 12ly | Cây 6m | 1.944.000 | 2.203.200 |
44 | Thép hình V 125 x 125 x 8.0ly | Cây 6m | 1.377.000 | 1.560.600 |
45 | Thép hình V 125 x 125 x 10ly | Cây 6m | 1.710.000 | 1.938.000 |
46 | Thép hình V 125 x 125 x 12ly | Cây 6m | 2.034.000 | 2.305.200 |
47 | Thép hình V 150 x 150 x 10ly | Cây 6m | 2.070.000 | 2.346.000 |
48 | Thép hình V 150 x 150 x 12ly | Cây 6m | 2.457.000 | 2.784.600 |
49 | Thép hình V 150 x 150 x 15ly | Cây 6m | 3.042.000 | 3.447.600 |
50 | Thép hình V 180 x 180 x 15ly | Cây 6m | 3.681.000 | 4.171.800 |
51 | Thép hình V 180 x 180 x 18ly | Cây 6m | 4.374.000 | 4.957.200 |
52 | Thép hình V 200 x 200 x 16ly | Cây 6m | 4.365.000 | 4.947.000 |
53 | Thép hình V 200 x 200 x 20ly | Cây 6m | 5.391.000 | 6.109.800 |
54 | Thép hình V 200 x 200 x 24ly | Cây 6m | 6.399.000 | 7.252.200 |
55 | Thép hình V 250 x 250 x 28ly | Cây 6m | 9.360.000 | 10.608.000 |
56 | Thép hình V 250 x 250 x 35ly | Cây 6m | 11.520.000 | 13.056.000 |
Giá thép hôm nay căn cứ vào đâu ?
- Giá thép hôm nay căn cứ vào biến động thị trường ở các khu vực Băc, Trung, Nam, giá thép phù hợp với các thị trường này
- Giá thép tăng hay giảm dựa vào các nhà máy sản xuất thép niêm yết và công bố
- Giá thép được lấy từ các đại lý phân phối cấp 1 của nhà máy
- Giá thép sẽ có sai số vào trăm đồng trên 1kg
- Gia thép rẻ nhất khi đại lý có ôm hàng và thị trường tăng nhưng đại lý vẫn còn thép nhập rẻ về nằm trong kho.
Những lưu ý về bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay
Để có thể mua được dòng sản phẩm sắt thép xây dựng chất lượng cao với báo giá tốt nhất, quý khách hàng cần lưu ý một số điều dưới đây:
Biến động thị trường thép hiện nay, giá thép giảm 300đ/1kg
Trên thị trường hiện nay đã có rất nhiều đơn vị nhà máy chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng khác nhau, mỗi một đơn vị sẽ có một thế mạnh riêng về chất lượng cũng như mẫu mã của sản phẩm.
Tuy nhiên, để khách hàng có thể lựa chọn được dòng sản phẩm sắt thép xây dựng có tính bền bỉ mà giá thành hợp lý là một điều không hề dễ dàng.
Bởi hiện nay đã xuất hiện nhiều sản phẩm hàng giả, hàng nhái với giá thành thấp nên có không ít khách hàng đã mua phải sắt thép xây dựng kém chất lượng, làm ảnh hưởng đến quá trình thi công và tuổi thọ của công trình.
Lựa chọn một doanh nghiệp, đơn vị cung cấp sắt thép lâu năm, chất lượng và uy tín. Hay đơn vị có mức giá thành tốt, sản phẩm có độ bền, chịu được nhiệt cao và mềm dẻo cũng là một trong những điểm mà khách hàng cần chú ý khi lựa chọn thép cho công trình xây dựng.
So sánh và đánh giá thị trường thép năm 2021
Năm 2021 là một năm phát triển mạnh mẽ, hội nhập nền kinh tế thế giới nên ngành sắt thép xây đã có nhiều biến động và có cơ hội vươn ra các thị trường quốc tế, giúp nền kinh tế của nước nhà ngày càng phát triển một cách mạnh mẽ và hội nhập hơn với bạn bè thế giới.
Dựa vào điều này, mà thị trường sắt thép cần có cái nhìn rộng lớn, nên vạch ra các mục tiêu và kế hoạch dài hạn cho sự phát triển của lĩnh vực sắt thép Việt Nam.
Giá sắt thép 24h.com phân phối báo giá thép xây dựng trên toàn quốc.
Chúng tôi là nhà phân phối nên có thể bán hàng ở tất cả các tỉnh từ Quảng Bình vào tận tới Cà Mau, cụ thể kho hàng chúng tôi nằm ở các tỉnh : Quảng Bình , Huế , Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi , Phú Yên ,Ninh Thuận, Bình Thuận , Đồng Nai , Bình Dương, Hồ Chí Minh, Bình Phước , Bến Tre ,….
Ngoài thép xây dựng Miền Nam, chúng tôi còn cung cấp nhiều hãng thép xây dựng chất lượng và thương hiệu khác đó là : thép Pomina, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hòa Phát, thép Việt Úc, Thép Việt Mỹ VAS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Đông Nam Á,…
Giá Sắt Thép 24h – Đơn vị cung cấp giá thép xây dựng uy tín, chuyên nghiệp
Giá Sắt Thép 24h là một trong những nhà phân phối vật tư xây dựng uy tín và hàng đầu Việt Nam. Đơn vị cũng là một trong số ít những địa điểm được khách hàng tin tưởng, lựa chọn và yêu thích để mua các loại đá dăm, tôn, sắt thép, gạch nung và vật tư xây dựng.
Với quy mô nhà xưởng rộng lớn, máy móc, trang thiết bị tiên tiến và hiện đại,… Các sản phẩm do chúng tôi sản cung cấp luôn đảm bảo yếu tố về kĩ thuật cũng như chất lượng. Hãy lựa chọn Giá Sắt Thép 24h để mua thép xây dựng, vì:
Giá bán từ nhà máy:
+ Là đại lí cấp 1 nên có giá thành ưu đãi và cạnh tranh nhất thị trường ngành sắt thép Việt Nam.
+ Có % chiết khấu rất hấp dẫn cho khách hàng mua sản phẩm sắt thép với số lượng lớn.
– Sản phẩm chính hãng:
+ Giá Sắt Thép 24h chuyên cung cấp các sản phẩm do tổng công ty phân phối đều là những sản phẩm chính hãng, có tem mác và nhãn hiệu đầy đủ. Chúng tôi xin cam kết hồi 100% số tiền nếu quý khách phát hiện ra hàng giả, hàng nhái.
+ Sản phẩm sắt thép do chúng tôi cung cấp đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế như Nga, Nhật, Trung Quốc và Mỹ.
– Dịch vụ tư vấn tận tính chuyên nghiệp: Quý khách khi mua hàng Giá Sắt Thép 24h sẽ được đội ngũ nhân viên có bề dày về kinh nghiệp của công ty tư vấn nhiệt tình và tận tâm để có thể lựa chọn được loại sản phẩm phù hợp cho công trình xây dựng của mình
– Hệ thống phân phối rộng rãi:
+ Để đảm bảo được nhu cầu sử dụng sắt thép của khách hàng trong thời gian nhanh nhất, hiện nay Giá Sắt Thép 24h đã có rất nhiều chi nhánh được phân phối rộng khắp cả nước.
+ Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm sắt thép xây dựng, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0852852386 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h
– Giao hàng nhanh chóng: giao hàng tận nơi, trao hàng tận tay đến người tiêu dùng. Đặc biệt tổng công ty còn hỗ trợ vận chuyển miễn phí với các khách hàng mua số lượng lớn các sản phẩm sắt thép.
Những câu hỏi thường gặp về bảng báo giá thép xây dựng hôm nay
Giá thép hôm nay tăng hay giảm
Trả lời: Do tình hình dịch bệnh Covid19 diễn biến rất phức tạp kết hợp nguồn nguyên vật liệu đầu vào tăng giá nên giá sắt thép hôm nay có sự thay đổi, chênh lệch đột ngột theo từng thời điểm mà không cố định. Nếu quý khách hàng muốn có thông tin về bảng báo giá sắt thép chi tiết và mới nhất hiện nay, vui lòng truy cập vào website: Giasatthep24h.com
Giá các hãng thép có chênh lệch nhiều không?
Trả lời: Thị trường thép hiện nay đang có nhiều sự thay đổi theo chiều hướng tăng mạnh, chính vì vậy mà các nhà máy cung cấp thép như: thép miền nam, thép Hoàn Phát, thép Việt Úc cũng có sự điều chỉnh và giá có thép có chiều hướng tăng mạnh. Tuy nhiên, giá các hãng, nhà máy cung cấp thép hiện nay cũng không chênh lệnh nhau quá nhiều, tùy vào từng thời điểm khu vực khác nhau sẽ có một mức giá chệnh lệnh khác nhau. Chính vì vậy, để tham khảo giá chi tiết nhất bạn có thể liên hệ với đơn vị gần nhất để được báo giá cụ thể nhất nhé.
Tôi có thể giữ được giá thép tại thời điểm mong muốn hay không?
Trả lời: Giá thép hiện nay có sự biến động theo ngày, theo giờ chính vì vậy mà khách hàng khó nắm bắt được tính hình lên xuống của giá sắt thép. Tuy nhiên, theo tình hình hiện tại thì các chuyên gia dự đoán rằng giá sắt thép sẽ còn trên đà tăng mạnh. Đối với chính sách tại Giasatthep24h khi khách hàng đặt hàng tại công ty thì sẽ được hỗ trợ giữ mức giá tại thời điểm khách hàng đặt. Có nghĩa là nếu giá thép có tăng lên thì giá thép mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng cũng sẽ giữ nguyên giá thấp như thời điểm khách hàng muốn giữa giá.
Hiện tại công ty có vận chuyển được hàng không và chính sách vận chuyển như thế nào?
Trả lời: Trong tình hình đại dịch khó khăn dẫn đến việc vận chuyển hàng hóa cũng bị ảnh hưởng. Tuy nhiên Giasatthep24h với hơn 20 tổng kho hàng trên khắp cả nước vẫn luôn đáp ứng vận chuyển hàng đến tận công trình cho khách hàng.
Công ty cấp thép ở những khu vực nào?
Trả lời: Hiện nay, doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h đang có 9 kho hàng được phân phối từ Bắc vào Nam để khách hàng có thể thuận tiện trong quá trình mua hàng và vận chuyển như:
Kho hàng thứ nhất có địa chỉ tại số 111/9 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh.
Kho hàng 2 có địa chỉ tại 520 Quốc Lộ 13, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Kho hàng 3 có địa chỉ tại 78 Ngô Quyền, Phường 5, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh.
Kho hàng 4 có địa chỉ tại 2741 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thanh, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh.
Các kho hàng trong khu vực TP Hồ Chí Minh phụ trách việc phân phối, báo giá sắt thép xây dựng tại nội và ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh. Các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai và Vũng Tàu.
Kho hàng 5 có địa chỉ tại Thôn Trung, Xã Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa.
Nhằm mục đích phục vụ khách hàng khu vực các tỉnh Phú Yên, Bình Thuận,Đắk Lắk , Ninh Thuận Bình Đinh.
Kho hàng 6 có địa chỉ tại Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long.
Chuyên phân phối khu vực tỉnh Bến Tre, Tiền Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp.
Kho hàng 7 có địa chỉ tại KCN Trà Nóc, Phường trà nóc, Huyện Ô Môn, Tỉnh Cần Thơ.
Chuyên phục vụ khách hàng tại khu vực miền Tây như tỉnh Sóc Trăng, Tây Ninh, Bình Phước, Bạc Liêu và Cà Mau.
Kho hàng 8 có địa chỉ tại Lô 79-80 Đường, Lê Văn Hiến, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng.
Nhằm phục vụ khách hàng thuộc khu vực nam Trung Bộ nhưĐà Nẵng, Huế, Quảng Nam và Quảng Ngãi.
Kho hàng 9 có địa chỉ tại Số 9 Đoàn Văn Cự, Tam Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai.
Chuyên phục vụ khách hàng tại khu vực Đồng Nai, Biên Hòa và khu vực lân cận khác.
Hi vọng là qua bài viết trên, quý khách sẽ có cái nhìn chi tiết về bảng báo giá thép xây dựng mới nhất hiện nay. Nếu có như cầu tìm hiểu, mua sản phẩm với giá tốt nhất, mời quý khách hàng:
Liên Hệ Ngay 0852.852.386 Để Nhận Báo Giá Mới Nhất
Uy Tín – Trách Nhiệm Đó Chính Là Phương Châm Của Chúng Tôi Trong Suốt 15 Năm Qua
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
Giá Sắt Thép 24h – Cổng thông tin cập nhật giá thép hôm nay trong và ngoài nước