Địa điểm mua hàng
Hãng thép
Khối lượng
Họ tên/ Công ty
Số điện thoại*
Trang chủ / Giá sắt thép hôm nay

Giá sắt thép hôm nay

Giá sắt thép 24h là cổng thông tin cập nhật giá sắt thép mới nhất trong và ngoài nước.Với mục tiêu cập nhật thông tin sắt thép chính xác kịp thời nhất tới các đơn vị xây dựng, nhà thầu và đặc biệt khách hàng quan tâm tới giá thép hàng ngày,dưới đây là thông tin giá sắt thép ngày hôm nay

“Nếu trong quá trình tìm hiểu thông tin giá sắt thép hôm nay có điều gì thắc mắc và cần hỗ trợ, quý khách hàng có thể gọi trực tiếp cho chúng tôi : 0852.852.386 để được hỗ trợ kịp thời”

Hôm nay Ngày 29/03/2024

?️Giá sắt thép hôm nay ? Giá thép rẻ nhất, cập nhật 24.7
?️ Vận chuyển tận nơi ? Vận chuyển tận chân công trình
?️ Đảm bảo chất lượng ? Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
?️ Tư vấn miễn phí ? Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại sắt
?️ Hỗ trợ về sau ? Có công nợ ,thí nghiệm sản phẩm

Giá sắt thép xây dựng  thay đổi thường xuyên theo thời gian và khu vực phân phối, vì thế giá sắt thép 24h cập nhật cho quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay tổng hợp , giúp quý khách hàng nắm được giá sắt thép hiện tại trên thị trường.

Báo giá sắt thép xây dựng hôm nay tại các nhà máy thép

Giá sắt thép xây dựng tăng hay giảm phụ thuộc rất nhiều từ nhà máy sản xuất, mỗi nhà máy sản xuất thép lại có bảng giá thép khác nhau,tùy vào thương hiệu, chất lượng và mục tiêu chiếm thị phần thép ở từng thị trường các nhà máy luôn đưa ra các bảng giá tăng hoặc giảm khác nhau, dưới đây là bảng giá sắt thép của các máy thép phân phối ra thị trường trong Tháng 03/2024

>>>XEM bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay đầy đủ nhất  TẠI ĐÂY

Bảng báo giá sắt thép Pomina Ngày 29/03/2024

Báo giá sắt thép Pomina loại CB300V:

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA LOẠI CB300V TẠI GIASATHEP24H.COM
STT Đường Kính Mác Thép Barem Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
1 D6 CB240T 1 17,210 17,210
2 D8 CB240T 1 17,210 17,210
3 D10 CB300V 6.25 17,300 108,125
4 D12 CB300V 9.77 16,900 165,113
5 D14 CB300V 13.45 16,900 227,305
6 D16 CB300V 17.56 16,900 296,764
7 D18 CB300V 22.23 16,900 375,687
8 D20 CB300V 27.45 16,900 463,905

Báo giá sắt thép Pomina loại CB400V:

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA LOẠI CB400V TẠI GIASATHEP24H.COM
STT Đường Kính Mác Thép Barem Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
1 D10 CB400V 6.93 17,300 119,889
2 D12 CB400V 9.89 16,900 167,141
3 D14 CB400V 13.6 16,900 229,840
4 D16 CB400V 17.76 16,900 300,144
5 D18 CB400V 22.47 16,900 379,743
6 D20 CB400V 27.75 16,900 468,975
7 D22 CB400V 33.54 16,900 566,826
8 D25 CB400V 43.7 16,900 738,530
9 D28 CB400V 54.81 liên hệ liên hệ
10 D32 CB400V 71.62 liên hệ liên hệ

Gọi ngay 0852.852.386 để có báo giá tốt nhất

Xem BÁO GIÁ THÉP POMINA chi tiết hơn 

Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát Ngày 29/03/2024

Báo giá sắt thép Hòa Phát loại CB300V:

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT LOẠI CB300V Ngày 29/03/2024 TẠI GIASATHEP24H.COM
STT Đường Kính Mác Thép Barem Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
1 D6 CB240T 1.00 16,720 16,720
2 D8 CB240T 1.00 16,720 16,720
3 D10 CB300V 6.20 16,770 103,974
4 D12 CB300V 9.89 16,600 164,174
5 D14 CB300V 13.59 16,600 225,594
6 D16 CB300V 17.21 16,600 285,686
7 D18 CB300V 22.48 16,600 373,168
8 D20 CB300V 27.77 16,600 460,982

Báo giá sắt thép Hòa Phát loại CB400V:

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT LOẠI CB400V Ngày 29/03/2024 TẠI GIASATHEP24H.COM
STT Đường Kính Mác Thép Barem Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
1 D10 CB400V 6.89 16,770 115,545
2 D12 CB400V 9.89 16,600 164,174
3 D14 CB400V 13.59 16,600 225,594
4 D16 CB400V 17.80 16,600 295,480
5 D18 CB400V 22.48 16,600 373,168
6 D20 CB400V 27.47 16,600 456,002
7 D22 CB400V 33.47 16,600 555,602
8 D25 CB400V 43.69 16,600 725,254
9 D28 CB400V 54.96 liên hệ liên hệ
10 D32 CB400V 71.74 liên hệ liên hệ

Gọi ngay hotline 0852.852.386 Để nhận báo giá tốt nhất 

Xem BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT chi tiết hơn 

Bảng báo giá sắt thép Miền Nam

Báo giá sắt thép Miền Nam tại kho Giá Sắt Thép 24h

Báo giá sắt thép Miền Nam tại kho Giá Sắt Thép 24h

Gọi ngay hotline 0852.852.386 để có báo giá tốt nhất 

Bảng báo giá thép Miền Nam loại CB300V:

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM LOẠI CB300V Tháng 03/2024 TẠI GIASATHEP24H.COM
STT Đường Kính Mác Thép Barem Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
1 D6 CB240T 1.00 16,900 16,900
2 D8 CB240T 1.00 16,900 16,900
3 D10 CB300V 6.17 17,000 104,890
4 D12 CB300V 9.77 16,750 163,648
5 D14 CB300V 13.45 16,750 225,288
6 D16 CB300V 17.34 16,750 290,445
7 D18 CB300V 22.23 16,750 372,353
8 D20 CB300V 27.45 16,750 459,788

Bảng báo giá thép Miền Nam loại CB400V:

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM LOẠI CB400V Tháng 03/2024 TẠI GIASATHEP24H.COM
STT Đường Kính Mác Thép Barem Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
1 D10 CB400V 6.93 17,000 117,810
2 D12 CB400V 9.97 16,750 166,998
3 D14 CB400V 13.59 16,750 227,633
4 D16 CB400V 17.76 16,750 297,480
5 D18 CB400V 22.47 16,750 376,373
6 D20 CB400V 27.75 16,750 464,813
7 D22 CB400V 33.54 16,750 561,795
8 D25 CB400V 43.70 16,750 731,975
9 D28 CB400V 54.81 liên hệ liên hệ
10 D32 CB400V 71.62 liên hệ liên hệ

Xem BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM chi tiết hơn 

Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật

Bảng báo giá thép Việt Nhật loại CB300V:

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT LOẠI CB300V TẠI GIASATHEP24H.COM
STT Đường Kính Mác Thép Barem Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
1 D6 CB240T 1.00 17,350 17,350
2 D8 CB240T 1.00 17,350 17,350
3 D10 CB300V 6.89 17,650 121,609
4 D12 CB300V 9.89 17,000 168,130
5 D14 CB300V 13.56 17,000 230,520
6 D16 CB300V 17.80 17,000 302,600
7 D18 CB300V 22.41 17,000 380,970
8 D20 CB300V 27.72 17,000 471,240

Bảng báo giá thép Việt Nhật loại CB400V:

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT LOẠI CB400V TẠI GIASATHEP24H.COM
STT Đường Kính Mác Thép Barem Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
1 D10 CB400V 7.22 17,650 127,433
2 D12 CB400V 10.39 17,000 176,630
3 D14 CB400V 14.16 17,000 240,720
4 D16 CB400V 18.49 17,000 314,330
5 D18 CB400V 23.40 17,000 397,800
6 D20 CB400V 28.90 17,000 491,300
7 D22 CB400V 34.87 17,000 592,790
8 D25 CB400V 45.05 17,000 765,850
9 D28 CB400V 56.63 liên hệ liên hệ
10 D32 CB400V 73.83 liên hệ liên hệ

Gọi ngay hotline 0852.852.386 để có báo giá tốt nhất  

Xem BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT chi tiết hơn 

Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ Ngày 29/03/2024

Bảng báo giá thép Việt Mỹ loại CB300V:

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT MỸ LOẠI CB300V TẠI GIASATHEP24H.COM
STT Đường Kính Mác Thép Barem Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
1 D6 CB240T 1 16,460 16,460
2 D8 CB240T 1 16,460 16,460
3 D10 CB300V 6.20 16,500 102,300
4 D12 CB300V 9.84 16,300 160,392
5 D14 CB300V 13.55 16,300 220,865
6 D16 CB300V 17.20 16,300 280,360
7 D18 CB300V 22.40 16,300 365,120
8 D20 CB300V 27.65 16,300 450,695

Bảng báo giá thép Việt Mỹ loại CB400V:

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT MỸ LOẠI CB400V TẠI GIASATHEP24H.COM
STT Đường Kính Mác Thép Barem Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
1 D10 CB400V 6.89 16,500 113,685
2 D12 CB400V 9.89 16,300 161,207
3 D14 CB400V 13.59 16,300 221,517
4 D16 CB400V 17.80 16,300 290,140
5 D18 CB400V 22.48 16,300 366,424
6 D20 CB400V 27.77 16,300 452,651
7 D22 CB400V 33.47 16,300 545,561
8 D25 CB400V 43.69 16,300 712,147
9 D28 CB400V 54.96 liên hệ liên hệ
10 D32 CB400V 71.74 liên hệ liên hệ

Lưu ý : Có hoa hồng cho khách hàng giới thiệu , MIỄN PHÍ vận chuyển hàng tới tận chân công trình 

Giá sắt thép Việt Mỹ tại kho Giá Sắt Thép 24h cập nhật mới nhất.

Giá sắt thép Việt Mỹ tại kho Giá Sắt Thép 24h cập nhật mới nhất.

Gọi ngay hotline 0852.852.386 để có báo giá tốt nhất

Trong đó :

  • Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
  • Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
  • Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.

Xem BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ chi tiết hơn 

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Ý Ngày 29/03/2024

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT Ý
STT THÉP VIỆT Ý ĐVT KHỐI LƯỢNG/CÂY ĐƠN GIÁ (CÓ VAT) Đơn giá
1 Thép cuộn ø6 Kg 18,600
2 Thép cuộn ø8 Kg 18,600
3 Thép ø10 1Cây(11.7m) 7.22 18,875 136,278
4 Thép ø12 1Cây(11.7m) 10.4 18,710 194,584
5 Thép ø14 1Cây(11.7m) 14.157 18,600 263,320
6 Thép ø16 1Cây(11.7m) 18.49 18,600 343,914
7 Thép ø18 1Cây(11.7m) 23.4 18,600 435,240
8 Thép ø20 1Cây(11.7m) 28.9 18,600 537,540
9 Thép ø22 1Cây(11.7m) 34.91 18,600 649,326
10 Thép ø25 1Cây(11.7m) 45.09 18,700 843,183
11 Thép ø28 CB4 1Cây(11.7m) 56.56 18,800 1,063,328
12 Thép ø32 CB4 1Cây(11.7m) 73.83 18,800 1,388,004

Lưu ý: Bảng báo giá thép Đông Nam Á trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của sản phẩm không cố định, có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và thời điểm. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0852852386 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h.

Xem BÁO GIÁ THÉP VIỆT Ý chi tiết hơn 

Bảng báo giá thép xây dựng Thép Tisco Thái Nguyên Ngày 29/03/2024

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (THÉP TISCO)
CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM (KG/CÂY) ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ MÁC THÉP
(VNĐ/KG) (VNĐ/CÂY)
Thép Ø 6 16.6 CB240
Thép Ø 8 16.6 CB240
Thép Ø 10 500 6.25 16.3 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 16.3 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 16.3 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 16.3 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 16.3 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180 16.3 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 16.3 395.12 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.7 16.3 487.52 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.4 16.3 587.84 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 16.3 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.8 16.3 964.48 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 16.3 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.4 16.3 1.591.040 CB300-V

Xem BÁO GIÁ THÉP TISCO chi tiết hơn 

Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á Ngày 29/03/2024

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG ĐÔNG NAM Á
STT LOẠI THÉP ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (KG) ĐƠN GIÁ (CÂY)
1 Thép Ø6 Kg 14.2
2 Thép Ø8 Kg 14.2
3 Thép Ø10 X11,7m/cây 85
4 Thép Ø12 X11,7m/cây 132
5 Thép Ø14 X11,7m/cây 183
6 Thép Ø16 X11,7m/cây 234
7 Thép Ø18 X11,7m/cây 303
8 Thép Ø10 (ATM) X11,7m/cây 85
9 Thép Ø12 (ATM) X11,7m/cây 130
10 Thép Ø14 (ATM) X11,7m/cây 165
11 Thép Ø16 (ATM) X11,7m/cây 210

Gọi ngay hotline 0852.852.386 Để nhận báo giá tốt nhất Tháng 03/2024

Xem BÁO GIÁ THÉP ĐÔNG NAM Á chi tiết hơn 

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Đức Ngày 29/03/2024

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ĐỨC
LOẠI THÉP ĐVT KHỐI LƯỢNG/ CÂY ĐƠN GIÁ/CÂY ĐƠN GIÁ/KG
Thép cuộn Ø 6 Kg 16,027
Thép cuộn Ø 8 Kg 16,027
Thép Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 99,640 Liên hệ
Thép Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 156,696 Liên hệ
Thép Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 212,504 Liên hệ
Thép Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 269,985 Liên hệ
Thép Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 353,858 Liên hệ
Thép Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 347,128 Liên hệ
Thép Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 530,314 Liên hệ
Thép Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 Liên hệ Liên hệ

Gọi ngay hotline 0852.852.386 Để nhận báo giá tốt nhất 

Xem BÁO GIÁ THÉP VIỆT ĐỨC chi tiết hơn 

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Úc Ngày 29/03/2024

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ÚC
LOẠI SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ
Thép Ø 6 Kg 16.800
Thép Ø tám Kg 16.800
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 117.000
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 167.000
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 228.000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 300.000
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 377.000
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 466.000
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 562.000
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 733.000
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 924.000
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 1.206.000

Gọi ngay hotline 0852.852.386 Để nhận báo giá tốt nhất 

Xem BÁO GIÁ THÉP VIỆT ÚC chi tiết hơn 

Bảng báo giá thép tấm Ngày 29/03/2024

BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM MỐI NHẤT
STT CHỦNG LOẠI BAREM ĐƠN GIÁ/KG ĐƠN GIÁ /TẤM
1 3 x 1500 x 6000 mm 211.950 25,000 5,298,750
2 4 x 1500 x 6000 mm 282.600 25,000 7,065,000
3 5 x 1500 x 6000 mm 353.250 25,000 8,831,250
4 5 x 2000 x 6000 mm 471.000 25,000 11,775,000
5 6 x 1500 x 6000 mm 423.90 25,000 10,597,500
6 6 x 2000 x 6000 mm 565.20 25,000 14,130,000
7 8 x 1500 x 6000 mm 565.20 25,000 14,130,000
8 8 x 2000 x 6000 mm 753.600 25,000 18,840,000
9 10 x 1500 x 6000 mm 706.500 25,000 17,662,500
10 10 x 2000 x 6000 mm 942.000 25,000 23,550,000
11 12 x 1500 x 6000 mm  847.800 25,000 21,195,000
12 12 x 2000 x 6000 mm 1,130.400 25,000 28,260,000
13 14 x 1500 x 6000 mm 989.100 25,000 24,727,500
14 14 x 2000 x 6000 mm 1,318.800 25,000 32,970,000
15 16 x 1500 x 6000 mm 1,130.400 25,000 28,260,000
16 16 x 2000 x 6000 mm 1,507.200 25,000 37,680,000
17 18 x 1500 x 6000 mm 1,271.700 25,000 31,792,500
18 18 x 2000 x 6000 mm 1,695.600 25,000 42,390,000
19 20 x 2000 x 6000 mm 1,884.000 25,000 47,100,000
20 22 x 2000 x 6000 mm 2,072.400 25,000 51,810,000
21 25 x 2000 x 6000 mm 2,355.000 25,000 58,875,000
22 30 x 2000 x 6000 mm 2,826.000 25,000 70,650,000
23 35 x 2000 x 6000 mm 3,297.000 25,000 82,425,000
24 40 x 2000 x 6000 mm 3,768.000 25,000 94,200,000
25 45 x 2000 x 6000 mm 4,239.000 25,000 105,975,000
26 50 x 2000 x 6000 mm 4,710.000 25,000 117,750,000
27 55 x 2000 x 6000 mm 5,181.000 25,000
28 60 x 2000 x 6000 mm 5,652.000 25,000 141,300,000
29 70 x 2000 x 6000 mm 6,594.000 25,000 164,850,000
30 80 x 2000 x 6000 mm 7,536.000 25,000 188,400,000
31 100 x 2000 x 6000 mm 9,420.000 25,000 235,500,000
32 60 x 2000 x 6000 mm 5,652.000 25,000 141,300,000
33 70 x 2000 x 6000 mm 6,594.000 25,000 164,850,000
34 80 x 2000 x 6000 mm 7,536.00 25,000 188,400,000
35 100 x 2000 x 6000 mm 9,420.00   25,000 235,500,000

Bảng báo giá thép hộp Ngày 29/03/2024

Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp đen:

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
CHỦNG LOẠI SỐ LƯỢNG (CÂY/BÓ) ĐỘ DÀY (mm)
Kích thước 1 1,1 1,2 1,4 1,5 1,8 2 2,3
Thép 13×26 105        82,800        89,726        97,104      111,860
Thép 16×16 100        66,960        72,352        78,302        89,964
Thép 20×20 100        84,960        92,106        99,960      114,954
Thép 25×25 100      107,520      116,858      126,854      146,370
Thép 30×30 81      130,320      141,372      153,748      177,786
Thép 20×40 72      130,320      141,372      153,748      177,786
Thép 40×40 49      175,440      190,876      207,536      240,618
Thép 30×60 50      215,390      234,430      272,034      290,598
Thép 50×50 36      324,156      386,036      430,560      491,280
Thép 60×60 25      391,510      466,718      520,800      595,200
Thép 40×80 32      391,510      466,718      520,800      595,200
Thép 50×100 18      492,422      587,860      656,640      751,200
Thép 75×75 16      492,422      587,860      656,640      751,200
Thép 90×90 16      593,334      709,002      792,240      907,200
Thép 60×120 18      593,334      709,002      792,240      907,200

Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp mạ kẽm:

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM 
CHỦNG LOẠI SỐ LƯỢNG (CÂY/BÓ) ĐỘ DÀY (mm)
Kích thước 1 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2
Thép 13×26  105 82,800 89,726 97,104 111,860 119,000
Thép 16×16  100 66,960 72,352 78,302 89,964 95,438
Thép 20×20 100 84,960 92,106 99,960 114,954 122,332 143,990 157,794
Thép 25×25 100 107,520 116,858 126,854 146,370 156,128 184,450 202,776
Thép 30×30 81 130,320 141,372 153,748 177,786 189,686 224,672 247,520
Thép 20×40 72 130,320 141,372 153,748 177,786 189,686 224,672 247,520
Thép 40×40  49 175,440 190,876 207,536 240,618 257,040 305,354 337,246
Thép 30×60  50 198,000 215,390 234,430 272,034 290,598 345,814 381,990
Thép 50×50 36 220,560 240,142 261,324 303,212 324,156 386,036 426,972
Thép 60×60 25 289,408 315,112 366,044 391,510 466,718 516,460
Thép 40×80 32 289,408 315,112 366,044 391,510 466,718 516,460
Thép 40×100 24 428,876 458,626 547,638 606,186
Thép 50×100 18 460,292 492,422 587,860 651,168
Thép 75×75 16 460,292 492,422 587,860 651,168
Thép 90×90  16 554,540 593,334 709,002 785,638
Thép 60×120  18 554,540 593,334 709,002 785,638

Bảng báo giá thép hình chữ U Ngày 29/03/2024

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U 
STT CHỦNG LOẠI ĐVT ĐƠN GIÁ
1 Thép U80 mét 60.000
2 Thép U100 mét 88.500
3 Thép U120 mét 110.000
4 Thép U140 mét 128.000
5 Thép U150 Cây 12m 3.526.000
6 Thép U160 Cây 12m 2.400.000
7 Thép U180 Cây 12m 2.880.000
8 Thép U200 Cây 12m 3.264.000
9 Thép U250 Cây 12m 4.588.000
10 Thép U300 Cây 12m 5.952.000

Bảng báo giá thép hình chữ I Ngày 29/03/2024

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I
STT CHỦNG LOẠI BAREM ĐƠN GIÁ/KG ĐƠN GIÁ/CÂY
1 I100 655.000
2 I120 873.000
3 I150x75x5x7 14 14.800 1.243.000
4 I200x100x5,5×8 21.3 14.800 1.891.000
5 I300x150x6,5×9 36,7 14.800 3.258.500
6 I350x175x7x11 49,6 14.800 4.404.500
7 I450x200x8x13 66 14.800 5.860.500
8 I450x200x9x14 76 16.000 7.296.000
9 I500x200x10x16 89,6 16.000 8.601.500
10 I500x300x11x18 128 16.000 12.288.000
11 I600x200x11x17 106 16.000 10.176.000
12 I600x300x12x20 151 16.000 14.495.000

Bảng báo giá thép hình chữ V Ngày 29/03/2024

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V 
STT
CHỦNG LOẠI
ĐVT ĐƠN GIÁ THÉP V ĐEN ĐƠN GIÁ THÉP V MẠ KẼM
1 Thép hình V 25 x 25 x 2.0ly Cây 6m 63.000 73.5.000
2 Thép hình V 25 x 25 x 2.5ly Cây 6m 75.000 87.5.000
3 Thép hình V 25 x 25 x 3.0ly Cây 6m 83.250 97.125
4 Thép hình V 30 x 30 x 2.5ly Cây 6m 93.000 108.500
5 Thép hình V 30 x 30 x 3.0ly Cây 6m 104.700 122.150
6 Thép hình V 30 x 30 x 3.5ly Cây 6m 127.50 148.750
7 Thép hình V 40 x 40 x 2.5ly Cây 6m 129.000 146.200
8 Thép hình V 40 x 40 x 3.0ly Cây 6m 152.550 172.890
9 Thép hình V 40 x 40 x 3.5ly Cây 6m 172.500 195.500
10 Thép hình V 40 x 40 x 4.0ly Cây 6m 195.750 221.850
11 Thép hình V 50 x 50 x 2.5ly Cây 6m 187.500 212.500
12 Thép hình V 50 x 50 x 3.0ly Cây 6m 202.500 229.500
13 Thép hình V 50 x 50 x 3.5ly Cây 6m 232.500 263.500
14 Thép hình V 50 x 50 x 4.0ly Cây 6m 263.400 298.520
15 Thép hình V 50 x 50 x 4.5ly Cây 6m 285.000 323.000
16 Thép hình V 50 x 50 x 5.0ly Cây 6m 330.000 374.000
17 Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly Cây 6m 360.000 408.000
18 Thép hình V 63 x 63 x 5.0ly Cây 6m 416.700 472.260
19 Thép hình V 63 x 63 x 6.0ly Cây 6m 487.500 552.500
20 Thép hình V 70 x 70 x 5.0ly Cây 6m 450.000 510.000
21 Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly Cây 6m 480.000 544.000
22 Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly Cây 6m 548.850 622.030
23 Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly Cây 6m 630.000 714.000
24 Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly Cây 6m 472.500 535.500
25 Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly Cây 6m 562.500 637.500
26 Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly Cây 6m 787.500 892.500
27 Thép hình V 75 x 75 x 6.0ly Cây 6m 590.400 669.120
28 Thép hình V 75 x 75 x 8.0ly Cây 6m 793.950 899.810
29 Thép hình V 80 x 80 x 6.0ly Cây 6m 660.600 748.680
30 Thép hình V 80 x 80 x 7.0ly Cây 6m 705.000 799.000
31 Thép hình V 80 x 80 x 8.0ly Cây 6m 866.700 982.260
32 Thép hình V 80 x 80 x 10ly Cây 6m 1.071.000 1.213.800
33 Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly Cây 6m 864.900 980.220
34 Thép hình V 90 x 90 x 8.0ly Cây 6m 981.000 1.111.800
35 Thép hình V 90 x 90 x 9.0ly Cây 6m 1.098.000 1.244.400
36 Thép hình V 90 x 90 x 10ly Cây 6m 1.350.000 1.530.000
37 Thép hình V 100 x 100 x 7.0ly Cây 6m 1.005.000 1.139.000
38 Thép hình V 100 x 100 x 9.0ly Cây 6m 1.098.000 1.244.400
39 Thép hình V 100 x 100 x 10ly Cây 6m 1.350.000 1.530.000
40 Thép hình V 100 x 100 x 12ly Cây 6m 1.602.000 1.815.600
41 Thép hình V 120 x 120 x 8.0ly Cây 6m 1.323.000 1.499.400
42 Thép hình V 120 x 120 x 10ly Cây 6m 1.638.000 1.856.400
43 Thép hình V 120 x 120 x 12ly Cây 6m 1.944.000 2.203.200
44 Thép hình V 125 x 125 x 8.0ly Cây 6m 1.377.000 1.560.600
45 Thép hình V 125 x 125 x 10ly Cây 6m 1.710.000 1.938.000
46 Thép hình V 125 x 125 x 12ly Cây 6m 2.034.000 2.305.200
47 Thép hình V 150 x 150 x 10ly Cây 6m 2.070.000 2.346.000
48 Thép hình V 150 x 150 x 12ly Cây 6m 2.457.000 2.784.600
49 Thép hình V 150 x 150 x 15ly Cây 6m 3.042.000 3.447.600
50 Thép hình V 180 x 180 x 15ly Cây 6m 3.681.000 4.171.800
51 Thép hình V 180 x 180 x 18ly Cây 6m 4.374.000 4.957.200
52 Thép hình V 200 x 200 x 16ly Cây 6m 4.365.000 4.947.000
53 Thép hình V 200 x 200 x 20ly Cây 6m 5.391.000 6.109.800
54 Thép hình V 200 x 200 x 24ly Cây 6m 6.399.000 7.252.200
55 Thép hình V 250 x 250 x 28ly Cây 6m 9.360.000 10.608.000
56 Thép hình V 250 x 250 x 35ly Cây 6m 11.520.000 13.056.000

Giá thép hôm nay căn cứ vào đâu ?

  1. Giá thép hôm nay căn cứ vào biến động thị trường ở các khu vực Băc, Trung, Nam, giá thép phù hợp với các thị trường này
  2. Giá thép tăng hay giảm dựa vào các nhà máy sản xuất thép niêm yết và công bố
  3. Giá thép được lấy từ các đại lý phân phối cấp 1 của nhà máy
  4. Giá thép sẽ có sai số vào trăm đồng trên 1kg
  5. Gia thép rẻ nhất khi đại lý có ôm hàng và thị trường tăng nhưng đại lý vẫn còn thép nhập rẻ về nằm trong kho.

Những lưu ý về bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay

Để có thể mua được dòng sản phẩm sắt thép xây dựng chất lượng cao với báo giá tốt nhất, quý khách hàng cần lưu ý một số điều dưới đây:

Biến động thị trường thép hiện nay, giá thép giảm 300đ/1kg

Trên thị trường hiện nay đã có rất nhiều đơn vị nhà máy chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng khác nhau, mỗi một đơn vị sẽ có một thế mạnh riêng về chất lượng cũng như mẫu mã của sản phẩm.

Tuy nhiên, để khách hàng có thể lựa chọn được dòng sản phẩm sắt thép xây dựng có tính bền bỉ mà giá thành hợp lý là một điều không hề dễ dàng.

Bởi hiện nay đã xuất hiện nhiều sản phẩm hàng giả, hàng nhái với giá thành thấp nên có không ít khách hàng đã mua phải sắt thép xây dựng kém chất lượng, làm ảnh hưởng đến quá trình thi công và tuổi thọ của công trình.

Lựa chọn một doanh nghiệp, đơn vị cung cấp sắt thép lâu năm, chất lượng và uy tín. Hay đơn vị có mức giá thành tốt, sản phẩm có độ bền, chịu được nhiệt cao và mềm dẻo cũng là một trong những điểm mà khách hàng cần chú ý khi lựa chọn thép cho công trình xây dựng.

So sánh và đánh giá thị trường thép năm 2021

Năm 2021 là một năm phát triển mạnh mẽ, hội nhập nền kinh tế thế giới nên ngành sắt thép xây đã có nhiều biến động và có cơ hội vươn ra các thị trường quốc tế, giúp nền kinh tế của nước nhà ngày càng phát triển một cách mạnh mẽ và hội nhập hơn với bạn bè thế giới.

Dựa vào điều này, mà thị trường sắt thép cần có cái nhìn rộng lớn, nên vạch ra các mục tiêu và kế hoạch dài hạn cho sự phát triển của lĩnh vực sắt thép Việt Nam.

Giá sắt thép 24h.com phân phối báo giá thép xây dựng trên toàn quốc.

Chúng tôi là nhà phân phối nên có thể bán hàng ở tất cả các tỉnh từ Quảng Bình vào tận tới Cà Mau, cụ thể kho hàng chúng tôi nằm ở các tỉnh : Quảng Bình , Huế , Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi , Phú Yên ,Ninh Thuận, Bình Thuận , Đồng Nai , Bình Dương, Hồ Chí Minh, Bình Phước , Bến Tre ,….

Liên hệ ngay Giá Sắt Thép 24h để nhận báo giá chính xác nhất.

Liên hệ ngay Giá Sắt Thép 24h để nhận báo giá chính xác nhất.

Ngoài thép xây dựng Miền Nam, chúng tôi còn cung cấp nhiều hãng thép xây dựng chất lượng và thương hiệu khác đó là : thép Pomina, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hòa Phát, thép Việt Úc, Thép Việt Mỹ VAS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Đông Nam Á,…

Giá Sắt Thép 24h – Đơn vị cung cấp giá thép xây dựng uy tín, chuyên nghiệp

Giá Sắt Thép 24h là một trong những nhà phân phối vật tư xây dựng uy tín và hàng đầu Việt Nam. Đơn vị cũng là một trong số ít những địa điểm được khách hàng tin tưởng, lựa chọn và yêu thích để mua các loại đá dăm, tôn, sắt thép, gạch nung và vật tư xây dựng.

Với quy mô nhà xưởng rộng lớn, máy móc, trang thiết bị tiên tiến và hiện đại,… Các sản phẩm do chúng tôi sản cung cấp luôn đảm bảo yếu tố về kĩ thuật cũng như chất lượng. Hãy lựa chọn Giá Sắt Thép 24h để mua thép xây dựng, vì:

Giá bán từ nhà máy:

+ Là đại lí cấp 1 nên có giá thành ưu đãi và cạnh tranh nhất thị trường ngành sắt thép Việt Nam.

+ Có % chiết khấu rất hấp dẫn cho khách hàng mua sản phẩm sắt thép với số lượng lớn.

– Sản phẩm chính hãng:

+ Giá Sắt Thép 24h chuyên cung cấp các sản phẩm do tổng công ty phân phối đều là những sản phẩm chính hãng, có tem mác và nhãn hiệu đầy đủ. Chúng tôi xin cam kết hồi 100% số tiền nếu quý khách phát hiện ra hàng giả, hàng nhái.

+ Sản phẩm sắt thép do chúng tôi cung cấp đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế như Nga, Nhật, Trung Quốc và Mỹ.

– Dịch vụ tư vấn tận tính chuyên nghiệp:  Quý khách khi mua hàng Giá Sắt Thép 24h sẽ được đội ngũ nhân viên có bề dày về kinh nghiệp của công ty tư vấn nhiệt tình và tận tâm để có thể lựa chọn được loại sản phẩm phù hợp cho công trình xây dựng của mình

– Hệ thống phân phối rộng rãi: 

+ Để đảm bảo được nhu cầu sử dụng sắt thép của khách hàng trong thời gian nhanh nhất, hiện nay Giá Sắt Thép 24h đã có rất nhiều chi nhánh được phân phối rộng khắp cả nước.

+ Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm sắt thép xây dựng, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0852852386 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h

– Giao hàng nhanh chóng: giao hàng tận nơi, trao hàng tận tay đến người tiêu dùng. Đặc biệt tổng công ty còn hỗ trợ vận chuyển miễn phí với các khách hàng mua số lượng lớn các sản phẩm sắt thép.

Giá Sắt Thép 24h - Đơn vị cung cấp thép xây dựng uy tín chuyên nghiệp

Giá Sắt Thép 24h – Đơn vị cung cấp thép xây dựng uy tín chuyên nghiệp

Những câu hỏi thường gặp về bảng báo giá thép xây dựng hôm nay

Giá thép hôm nay tăng hay giảm

Trả lời: Do tình hình dịch bệnh Covid19 diễn biến rất phức tạp kết hợp nguồn nguyên vật liệu đầu vào tăng giá nên giá sắt thép hôm nay có sự thay đổi, chênh lệch đột ngột theo từng thời điểm mà không cố định. Nếu quý khách hàng muốn có thông tin về bảng báo giá sắt thép chi tiết và mới nhất hiện nay, vui lòng truy cập vào website: Giasatthep24h.com

Giá các hãng thép có chênh lệch nhiều không?

Trả lời: Thị trường thép hiện nay đang có nhiều sự thay đổi  theo chiều hướng tăng mạnh, chính vì vậy mà các nhà máy cung cấp thép như: thép miền nam, thép Hoàn Phát, thép Việt Úc cũng có sự điều chỉnh và giá có thép có chiều hướng tăng mạnh. Tuy nhiên, giá các hãng, nhà máy cung cấp thép hiện nay cũng không chênh lệnh nhau quá nhiều, tùy vào từng thời điểm khu vực khác nhau sẽ có một mức giá chệnh lệnh khác nhau. Chính vì vậy, để tham khảo giá chi tiết nhất bạn có thể liên hệ với đơn vị gần nhất để được báo giá cụ thể nhất nhé.

Tôi có thể giữ được giá thép tại thời điểm mong muốn hay không?

Trả lời: Giá thép hiện nay có sự biến động theo ngày, theo giờ chính vì vậy mà khách hàng khó nắm bắt được tính hình lên xuống của giá sắt thép. Tuy nhiên, theo tình hình hiện tại thì các chuyên gia dự đoán rằng giá sắt thép sẽ còn trên đà tăng mạnh. Đối với chính sách tại Giasatthep24h khi khách hàng đặt hàng tại công ty thì sẽ được hỗ trợ giữ mức giá tại thời điểm khách hàng đặt. Có nghĩa là nếu giá thép có tăng lên thì giá thép mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng cũng sẽ giữ nguyên giá thấp như thời điểm khách hàng muốn giữa giá.

Hiện tại công ty có vận chuyển được hàng không và chính sách vận chuyển như thế nào?

Trả lời: Trong tình hình đại dịch khó khăn dẫn đến việc vận chuyển hàng hóa cũng bị ảnh hưởng. Tuy nhiên Giasatthep24h với hơn 20 tổng kho hàng trên khắp cả nước vẫn luôn đáp ứng vận chuyển hàng đến tận công trình cho khách hàng.

Công ty cấp thép ở những khu vực nào?

Trả lời: Hiện nay, doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h đang có 9 kho hàng được phân phối từ Bắc vào Nam để khách hàng có thể thuận tiện trong quá trình mua hàng và vận chuyển như:

Kho hàng thứ nhất có địa chỉ tại số 111/9 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh.

Kho hàng 2 có địa chỉ tại 520 Quốc Lộ 13, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Kho hàng 3 có địa chỉ tại 78 Ngô Quyền, Phường 5, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh.

Kho hàng 4 có địa chỉ tại 2741 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thanh, Quận 9, Thành phố  Hồ Chí Minh.

Các kho hàng trong khu vực TP Hồ Chí Minh phụ trách việc phân phối, báo giá sắt thép xây dựng tại nội và ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh. Các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai và Vũng Tàu.

Kho hàng 5 có địa chỉ tại Thôn Trung, Xã Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa.

Nhằm mục đích phục vụ khách hàng khu vực các tỉnh Phú Yên, Bình Thuận,Đắk Lắk , Ninh Thuận Bình Đinh.

Kho hàng 6 có địa chỉ tại Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long.

Chuyên phân phối khu vực tỉnh Bến Tre, Tiền Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp.

Kho hàng 7 có địa chỉ tại KCN Trà Nóc, Phường trà nóc, Huyện Ô Môn, Tỉnh Cần Thơ.

Chuyên phục vụ khách hàng tại khu vực miền Tây như tỉnh Sóc Trăng, Tây Ninh, Bình Phước, Bạc Liêu và Cà Mau.

Kho hàng 8 có địa chỉ tại Lô 79-80 Đường, Lê Văn Hiến, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng.

Nhằm phục vụ khách hàng thuộc khu vực nam Trung Bộ nhưĐà Nẵng, Huế, Quảng Nam và Quảng Ngãi.

Kho hàng 9 có địa chỉ tại Số 9 Đoàn Văn Cự, Tam Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai.

Chuyên phục vụ khách hàng tại khu vực Đồng Nai, Biên Hòa và khu vực lân cận khác.

Hi vọng là qua bài viết trên, quý khách sẽ có cái nhìn chi tiết về bảng báo giá thép xây dựng mới nhất hiện nay. Nếu có như cầu tìm hiểu, mua sản phẩm với giá tốt nhất, mời quý khách hàng:

Liên Hệ Ngay 0852.852.386 Để Nhận Báo Giá Mới Nhất 

Uy Tín – Trách Nhiệm Đó Chính Là Phương Châm Của Chúng Tôi Trong Suốt 15 Năm Qua

Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!

Giá Sắt Thép 24h – Cổng thông tin cập nhật giá thép hôm nay trong và ngoài nước

[Cập Nhật Liên Tục] Bảng Báo Giá Thép Tấm Inox Các Loại Mới Nhất Ngày 29/03/2024

Thép tấm inox 304, 201, 316 và loại tấm inox đục lỗ là những dòng sản phẩm sắt thép không gỉ đặc biệt vì được cấu tạo từ 18 nguyên tố kim loại khác nhau. Tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các nguyên tố kim loại này mà...
Thép hộp vuông đen

Báo giá thép hộp vuông đen cập nhật mới nhất Tháng 03/2024

Thép hộp vuông đen là vật liệu xây dựng có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, nên ngày càng được các chủ đầu tư, nhà thầu xây dựng đặc biệt quan tâm và lựa chọn sử dụng trong mọi công trình lớn nhỏ. Bài viết dưới đây Giasatthep24h...

[Cập Nhật] Bảng Báo Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt A515 Mới Nhất Ngày 29/03/2024

Thép tấm chịu nhiệt A515 hiện đang là sản phẩm được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như là xây dựng, đóng tàu hay là vật liệu được sử dụng trong các lò hơi…Với nhiều ưu điểm riêng biệt mà những loại vật liệu khác không hề có,...

[Cập Nhật] Bảng Báo Giá Thép Hộp Inox Các Chủng Loại Mới Nhất Ngày 29/03/2024

Thép hộp inox (hay Inox hộp) được xem là dòng sản phẩm được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp, để trang trí nội ngoại thất,….cũng như ứng dụng đa dạng trong đời sống với rất nhiều ngành khác nhau. Inox hộp hiện có nhiều loại,...

[Cập Nhật] Bảng Báo Giá Thép Hình Posco Các Loại Mới Nhất Ngày 29/03/2024

Thép hình hiện được chia ra làm nhiều chủng loại, tuy nhiên phổ biến nhất hiện nay vẫn là các loại thép hình như thép U, thép chữ I, thép hình V và thép H. Mỗi loại  sản phẩm thép có hình dạng, quy cách cũng như ứng dụng khác nhau. Bạn...

Thép Hộp Mạ Kẽm Hoa Sen Là Gì? Bảng Giá thép Hộp Hoa Sen Mạ Kẽm Mới Nhất Ngày 29/03/2024

Bảng giá thép hộp Hoa Sen mạ kẽm các loại hình vuông, chữ nhật mới nhất [thoigian] vừa được Giá Sắt Thép 24h cập nhật trực tiếp từ báo giá của nhà máy sản xuất thép Hoa Sen. Tuy nhiên bảng giá này có thể thay đổi tuỳ vào các nhà...

Các Loại Thép Hộp? Bảng Báo Giá Các Loại Thép Hộp Mới Nhất Ngày 29/03/2024

Các loại thép hộp trên thị trường phổ biến nhất hiện nay là những loại nào? Thép hộp hiện nay đang được phân loại như thế nào? Làm sao để có thể mua được dòng sản phẩm thép hộp chất lượng với mức giá tốt nhất? Đây chính là 3...

Các Loại Thép Hình Hòa Phát Và Bảng Giá Thép Hình Hòa Phát Mới Nhất Ngày 29/03/2024

Công ty thép Hòa Phát chuyên nhập khẩu và phân phối các dòng sản phẩm thép công nghiệp, bao gồm có Thép hình như thép hình U, thép chữ I, thép V, thép hình H và Thép tấm/kiện/cuộn cán nóng. Thép hình được sử dụng để làm cầu tháp truyền...
Bề mặt của thép V mạ kẽm nhẵn, sáng bóng và mang lại tính thẩm mỹ cao

[CẬP NHẬT LIÊN TỤC] Bảng Báo Giá Thép V Mạ Kẽm Mới Nhất Ngày 29/03/2024

Công ty thép Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến các quý khách hàng bảng báo giá thép V mạ kẽm, nhúng kẽm mới nhất [thoigian] trực tiếp từ các nhà máy sản xuất sắt thép xây dựng. Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ CO/CQ từ nhà máy, rất...

Sắt V Lỗ Là Gì? Bảng Báo Giá Sắt V Lỗ Mới Nhất Tháng 03/2024

Sắt V lỗ được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong việc lắp ráp những kệ để hàng trong siêu thị, tại các cửa hàng tạp hóa, trường học…Để có thể chọn lựa mua sản phẩm sắt V lỗ thì cần lưu ý đến giá thành của loại...

HỆ THỐNG TẠI HỒ CHÍ MINH

"Các kho hàng tại thành phố Hồ Chí Minh phụ trách phân phối thép xây dựng tại các quận nội thành và ngoại thành Hồ Chí Minh,cũng như các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu..."

1 H. Bình Chánh
  • 1/9 Quốc lộ 1A, X. Tân Quý Tây, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
  • 0923.575.999 0923.575.999
2 Quận Thủ Đức
  • Số 520 Quốc lộ 13, Quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • 0923.575.999 0923.575.999
3 Chi nhánh quận 10
  • 78 Ngô Quyền, Phường 5, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
  • 0923.575.999 0923.575.999
4 Bà Điểm - Hóc Môn
  • 30 QL 22 (ngã tư an sương) Ấp Hưng Lân - Bà Điểm - Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
  • 0923.575.999 0923.575.999

CHI NHÁNH CỬA HÀNG VP TẠI CÁC TỈNH

Ngoài của hàng ở Tp Hồ Chí Minh chúng tôi có hệ thống cửa hàng phân phối bán hàng khắp các tỉnh miền nam và miền tây để đáp ứng bao giá kịp thời cho quý khách hàng, dưới đây là thông tin kho hàng của chúng tôi tại các tỉnh

1 Kiên Giang
  • Đường tránh thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
  • 0923.575.999 0923.575.999
2 Bình Phước
  • 122 ĐT741, Phươc Bình, Phước Long, Bình Phước
  • 0923.575.999 0923.575.999
3 Cần Thơ
  • Đ. số 10, Hưng Phú, Cái Răng, Cần Thơ
  • 0923.575.999 0923.575.999
4 Chi nhanh Bình Thuận
  • 715, Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
  • 0923.575.999 0923.575.999
0923.575.999 0923575999 0923575999
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3