[Cập Nhật] Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Hòa Phát Các Loại Mới Nhất Ngày 07/06/2023
Bảng giá thép hộp vuông Hòa Phát mới nhất tại nhà máy sản xuất được cập nhật liên tục bởi Giá Sắt Thép 24h. Kính chào quý khách hàng thân thiết của doanh nghiệp chúng tôi. Một năm đã trải qua và cũng đã có rất nhiều khó khăn trong lĩnh vực xây dựng vì dịch bệnh phát triển. Nhưng các quý khách hàng vẫn tin tưởng và lựa chọn Giá Sắt Thép 24h là đơn vị cung cấp sản phẩm thép hộp vuông Hòa Phát cho công trình. Cảm ơn khách hàng đã luôn chọn lựa công ty chúng tôi.
Vì vậy, công ty vẫn không ngừng cập nhật chi tiết về bảng giá thép hộp vuông Hòa Phát các loại mới nhất mỗi ngày cho các quý khách hàng tham khảo. Xem chi tiết về giá thép hộp vuông Hòa Phát mới nhất Tháng 06/2023 dưới đây.
Giải mã ưu việt của thép mạ kẽm Hòa Phát
Nếu đã hoạt động trong lĩnh vực xây dựng lâu năm thì chắc hẳn bạn sẽ biết đến tên gọi Hòa Phát – một thương hiệu lớn và rất nổi tiếng cũng như là loại sắt thép luôn được khách hàng ưu ái hàng đầu. Với quy trình sản xuất hiện đại, được chuyển giao công nghệ trực tiếp từ những nước phát triển, thép hộp vuông Hòa Phát luôn luôn tự tin đồng hành cùng khách hàng trên mọi công trình. Từ những công trình nhà ở có quy mô nhỏ, cho đến các dự án xây dựng lớn, xây dựng cầu cống, thi công hạ tầng, …luôn được hoàn thiện một cách hoàn hảo và an toàn tuyệt đối.
Chất lượng sản phẩm Hòa Phát được kiểm định khắt khe. Hầu hết mọi sản phẩm thép hình hay thép hộp Hòa Phát đều yêu cầu phải đảm bảo dựa trên tiêu chuẩn: JIS G3101 3106/3192 và 45-255; ASTM A36-36 quốc tế.

Chất lượng sản phẩm Hòa Phát được kiểm định khắt khe
Khách hàng là chủ thầu hoặc nhà đầu tư muốn hợp tác để mua sản phẩm với số lượng lớn thì có thể liên hệ ngay với Giá Sắt Thép 24h để nhận được ưu đãi đặc biệt về giá. Đây luôn là điểm thu hút hàng đầu để giúp thép Hòa Phát là một điểm sáng ở trên thị trường vật liệu xây dựng hiện nay.
Bảng giá thép hộp vuông Hòa Phát hôm nay mới cập nhật

Thép hộp vuông Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát là dòng sản phẩm chủ lực của tập đoàn Sắt Thép Hòa Phát. Sản phẩm được sản xuất dựa trên dây chuyền thiết bị cũng như công nghệ hiện đại và được áp dụng kỹ thuật tiên tiến. Tạo ra sản phẩm mới với chất lượng tốt nhất. Đáp ứng được tất cả các yêu cầu khắt khe của những công trình tại Việt Nam và Quốc Tế.
Bảng báo giá thép hộp vuông Hòa Phát mạ kẽm mới nhất Tháng 06/2023
Doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hộp Hòa Phát mạ kẽm mới nhất Tháng 06/2023:
STT | Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT | Tổng giá có VAT |
1 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6 | 3.45 | 14,545 | 50,182 | 16,000 | 55,200 |
2 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3.77 | 14,545 | 54,836 | 16,000 | 60,320 |
3 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 14,545 | 59,345 | 16,000 | 65,280 |
4 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4.7 | 14,545 | 68,364 | 16,000 | 75,200 |
5 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 14,545 | 35,055 | 16,000 | 38,560 |
6 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 14,545 | 38,255 | 16,000 | 42,080 |
7 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 14,545 | 41,309 | 16,000 | 45,440 |
8 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 14,545 | 47,273 | 16,000 | 52,000 |
9 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 14,545 | 40,582 | 16,000 | 44,640 |
10 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3.04 | 14,545 | 44,218 | 16,000 | 48,640 |
11 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3.29 | 14,545 | 47,855 | 16,000 | 52,640 |
12 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 14,545 | 54,982 | 16,000 | 60,480 |
13 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 14,545 | 51,491 | 16,000 | 56,640 |
14 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 14,545 | 56,291 | 16,000 | 61,920 |
15 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 13,223 | 55,535 | 14,545 | 61,089 |
16 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 13,223 | 63,866 | 14,545 | 70,252 |
17 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5.14 | 14,545 | 74,764 | 16,000 | 82,240 |
18 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 13,223 | 79,998 | 14,545 | 87,997 |
19 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 14,545 | 78,982 | 16,000 | 86,880 |
20 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 14,545 | 86,400 | 16,000 | 95,040 |
21 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 14,545 | 93,964 | 16,000 | 103,360 |
22 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 14,545 | 108,655 | 16,000 | 119,520 |
23 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7.97 | 14,545 | 115,927 | 16,000 | 127,520 |
24 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9.44 | 14,545 | 137,309 | 16,000 | 151,040 |
25 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 14,545 | 151,273 | 16,000 | 166,400 |
26 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 14,545 | 171,636 | 16,000 | 188,800 |
27 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 14,545 | 185,018 | 16,000 | 203,520 |
28 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 14,545 | 65,164 | 16,000 | 71,680 |
29 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4.91 | 14,545 | 71,418 | 16,000 | 78,560 |
30 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 14,545 | 77,527 | 16,000 | 85,280 |
31 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 14,545 | 89,455 | 16,000 | 98,400 |
32 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6 | 6.56 | 14,545 | 95,418 | 16,000 | 104,960 |
33 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7.75 | 14,545 | 112,727 | 16,000 | 124,000 |
34 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8.52 | 14,545 | 123,927 | 16,000 | 136,320 |
35 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 14,545 | 99,491 | 16,000 | 109,440 |
36 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 14,545 | 109,091 | 16,000 | 120,000 |
37 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 14,545 | 118,545 | 16,000 | 130,400 |
38 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 14,545 | 137,455 | 16,000 | 151,200 |
39 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 14,545 | 146,764 | 16,000 | 161,440 |
40 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 14,545 | 174,255 | 16,000 | 191,680 |
41 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 14,545 | 192,436 | 16,000 | 211,680 |
42 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 14,545 | 219,055 | 16,000 | 240,960 |
43 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 14,545 | 236,364 | 16,000 | 260,000 |
44 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 14,545 | 78,982 | 16,000 | 86,880 |
45 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 14,545 | 86,400 | 16,000 | 95,040 |
46 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 14,545 | 93,964 | 16,000 | 103,360 |
47 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 14,545 | 108,655 | 16,000 | 119,520 |
48 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 14,545 | 115,927 | 16,000 | 127,520 |
49 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 14,545 | 137,309 | 16,000 | 151,040 |
50 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 14,545 | 151,273 | 16,000 | 166,400 |
51 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11.8 | 14,545 | 171,636 | 16,000 | 188,800 |
52 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12.72 | 14,545 | 185,018 | 16,000 | 203,520 |
53 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8.25 | 14,545 | 120,000 | 16,000 | 132,000 |
54 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9.05 | 14,545 | 131,636 | 16,000 | 144,800 |
55 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6 | 9.85 | 14,545 | 143,273 | 16,000 | 157,600 |
56 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6 | 11.43 | 14,545 | 166,255 | 16,000 | 182,880 |
57 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6 | 12.21 | 14,545 | 177,600 | 16,000 | 195,360 |
58 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 14,545 | 211,345 | 16,000 | 232,480 |
59 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 14,545 | 233,455 | 16,000 | 256,800 |
60 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6 | 18.3 | 14,545 | 266,182 | 16,000 | 292,800 |
61 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6 | 19.78 | 14,545 | 287,709 | 16,000 | 316,480 |
62 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6 | 21.79 | 14,545 | 316,945 | 16,000 | 348,640 |
63 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6 | 23.4 | 14,545 | 340,364 | 16,000 | 374,400 |
64 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6 | 5.88 | 14,545 | 85,527 | 16,000 | 94,080 |
65 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6 | 7.31 | 14,545 | 106,327 | 16,000 | 116,960 |
66 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8.02 | 14,545 | 116,655 | 16,000 | 128,320 |
67 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6 | 8.72 | 14,545 | 126,836 | 16,000 | 139,520 |
68 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 14,545 | 147,055 | 16,000 | 161,760 |
69 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10.8 | 14,545 | 157,091 | 16,000 | 172,800 |
70 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 14,545 | 186,618 | 16,000 | 205,280 |
71 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14.17 | 14,545 | 206,109 | 16,000 | 226,720 |
72 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16.14 | 14,545 | 234,764 | 16,000 | 258,240 |
73 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17.43 | 14,545 | 253,527 | 16,000 | 278,880 |
74 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19.33 | 14,545 | 281,164 | 16,000 | 309,280 |
75 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6 | 20.57 | 14,545 | 299,200 | 16,000 | 329,120 |
76 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6 | 12.16 | 14,545 | 176,873 | 16,000 | 194,560 |
77 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6 | 13.24 | 14,545 | 192,582 | 16,000 | 211,840 |
78 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15.38 | 14,545 | 223,709 | 16,000 | 246,080 |
79 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16.45 | 14,545 | 239,273 | 16,000 | 263,200 |
80 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 14,545 | 285,236 | 16,000 | 313,760 |
81 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.7 | 14,545 | 315,636 | 16,000 | 347,200 |
82 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24.8 | 14,545 | 360,727 | 16,000 | 396,800 |
83 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26.85 | 14,545 | 390,545 | 16,000 | 429,600 |
84 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29.88 | 14,545 | 434,618 | 16,000 | 478,080 |
85 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31.88 | 14,545 | 463,709 | 16,000 | 510,080 |
86 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6 | 33.86 | 14,545 | 492,509 | 16,000 | 541,760 |
87 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6 | 16.02 | 14,545 | 233,018 | 16,000 | 256,320 |
88 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6 | 19.27 | 14,545 | 280,291 | 16,000 | 308,320 |
89 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23.01 | 14,545 | 334,691 | 16,000 | 368,160 |
90 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25.47 | 14,545 | 370,473 | 16,000 | 407,520 |
91 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29.14 | 14,545 | 423,855 | 16,000 | 466,240 |
92 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31.56 | 14,545 | 459,055 | 16,000 | 504,960 |
93 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35.15 | 14,545 | 511,273 | 16,000 | 562,400 |
94 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37.35 | 14,545 | 543,273 | 16,000 | 597,600 |
95 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38.39 | 14,545 | 558,400 | 16,000 | 614,240 |
96 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10.09 | 14,545 | 146,764 | 16,000 | 161,440 |
97 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10.98 | 14,545 | 159,709 | 16,000 | 175,680 |
98 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12.74 | 14,545 | 185,309 | 16,000 | 203,840 |
99 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13.62 | 14,545 | 198,109 | 16,000 | 217,920 |
100 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 14,545 | 235,927 | 16,000 | 259,520 |
101 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6 | 17.94 | 14,545 | 260,945 | 16,000 | 287,040 |
102 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20.47 | 14,545 | 297,745 | 16,000 | 327,520 |
103 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22.14 | 14,545 | 322,036 | 16,000 | 354,240 |
104 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24.6 | 14,545 | 357,818 | 16,000 | 393,600 |
105 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26.23 | 14,545 | 381,527 | 16,000 | 419,680 |
106 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27.83 | 14,545 | 404,800 | 16,000 | 445,280 |
107 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19.33 | 14,545 | 281,164 | 16,000 | 309,280 |
108 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20.68 | 14,545 | 300,800 | 16,000 | 330,880 |
109 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24.69 | 14,545 | 359,127 | 16,000 | 395,040 |
110 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 14,545 | 397,673 | 16,000 | 437,440 |
111 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31.29 | 14,545 | 455,127 | 16,000 | 500,640 |
112 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33.89 | 14,545 | 492,945 | 16,000 | 542,240 |
113 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37.77 | 14,545 | 549,382 | 16,000 | 604,320 |
114 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40.33 | 14,545 | 586,618 | 16,000 | 645,280 |
115 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42.87 | 14,545 | 623,564 | 16,000 | 685,920 |
116 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12.16 | 14,545 | 176,873 | 16,000 | 194,560 |
117 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13.24 | 14,545 | 192,582 | 16,000 | 211,840 |
118 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15.38 | 14,545 | 223,709 | 16,000 | 246,080 |
119 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16.45 | 14,545 | 239,273 | 16,000 | 263,200 |
120 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 14,545 | 285,236 | 16,000 | 313,760 |
121 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 14,545 | 315,636 | 16,000 | 347,200 |
122 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24.8 | 14,545 | 360,727 | 16,000 | 396,800 |
123 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26.85 | 14,545 | 390,545 | 16,000 | 429,600 |
124 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29.88 | 14,545 | 434,618 | 16,000 | 478,080 |
125 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31.88 | 14,545 | 463,709 | 16,000 | 510,080 |
126 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33.86 | 14,545 | 492,509 | 16,000 | 541,760 |
127 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6 | 20.68 | 14,545 | 300,800 | 16,000 | 330,880 |
128 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6 | 24.69 | 14,545 | 359,127 | 16,000 | 395,040 |
129 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27.34 | 14,545 | 397,673 | 16,000 | 437,440 |
130 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6 | 31.29 | 14,545 | 455,127 | 16,000 | 500,640 |
131 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6 | 33.89 | 14,545 | 492,945 | 16,000 | 542,240 |
132 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6 | 37.77 | 14,545 | 549,382 | 16,000 | 604,320 |
133 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6 | 40.33 | 14,545 | 586,618 | 16,000 | 645,280 |
134 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6 | 42.87 | 14,545 | 623,564 | 16,000 | 685,920 |
135 | Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 | 6 | 24.93 | 14,545 | 362,618 | 16,000 | 398,880 |
136 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6 | 29.79 | 14,545 | 433,309 | 16,000 | 476,640 |
137 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33.01 | 14,545 | 480,145 | 16,000 | 528,160 |
138 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37.8 | 14,545 | 549,818 | 16,000 | 604,800 |
139 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40.98 | 14,545 | 596,073 | 16,000 | 655,680 |
140 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6 | 45.7 | 14,545 | 664,727 | 16,000 | 731,200 |
141 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6 | 48.83 | 14,545 | 710,255 | 16,000 | 781,280 |
142 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51.94 | 14,545 | 755,491 | 16,000 | 831,040 |
143 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56.58 | 14,545 | 822,982 | 16,000 | 905,280 |
144 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61.17 | 14,545 | 889,745 | 16,000 | 978,720 |
145 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64.21 | 13,223 | 849,031 | 14,545 | 933,934 |
146 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 14,545 | 433,309 | 16,000 | 476,640 |
147 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33.01 | 14,545 | 480,145 | 16,000 | 528,160 |
148 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37.8 | 14,545 | 549,818 | 16,000 | 604,800 |
149 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40.98 | 14,545 | 596,073 | 16,000 | 655,680 |
150 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45.7 | 14,545 | 664,727 | 16,000 | 731,200 |
151 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48.83 | 14,545 | 710,255 | 16,000 | 781,280 |
152 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6 | 51.94 | 14,545 | 755,491 | 16,000 | 831,040 |
153 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6 | 56.58 | 14,545 | 822,982 | 16,000 | 905,280 |
154 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61.17 | 14,545 | 889,745 | 16,000 | 978,720 |
155 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64.21 | 14,545 | 933,964 | 16,000 | 1,027,360 |
Lưu ý: Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát mạ kẽm trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của sản phẩm không cố định, có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và thời điểm. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h
Xem thêm:
- Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát hôm nay – Cập nhật 1 giờ trước
Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát mới nhất Tháng 06/2023
Doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hộp Hòa Phát đen mới nhất Tháng 06/2023:
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT | Tổng giá chưa VAT | Đơn giá có VAT | Giá thép hộp đen Hòa Phát |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 12,655 | 2,367,309 | 13,951 | 2,604,070 |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 12,382 | 30,263 | 13,650 | 33,320 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 12,382 | 47,510 | 13,650 | 52,292 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 12,382 | 51,442 | 13,650 | 56,616 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 12,382 | 59,305 | 13,650 | 65,265 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 12,382 | 30,263 | 13,650 | 33,320 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 12,382 | 33,053 | 13,650 | 36,389 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 12,382 | 35,716 | 13,650 | 39,318 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 12,382 | 40,916 | 13,650 | 45,038 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 12,382 | 35,082 | 13,650 | 38,621 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 12,382 | 38,253 | 13,650 | 42,108 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 12,382 | 41,423 | 13,650 | 45,596 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 12,382 | 47,637 | 13,650 | 52,431 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 12,382 | 44,594 | 13,650 | 49,083 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 12,382 | 48,779 | 13,650 | 53,687 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,382 | 52,964 | 13,650 | 58,290 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,382 | 60,953 | 13,650 | 67,079 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 11,745 | 61,614 | 12,950 | 67,805 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 11,745 | 72,575 | 12,950 | 79,863 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 12,382 | 68,562 | 13,650 | 75,449 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 12,382 | 75,030 | 13,650 | 82,563 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 12,382 | 81,625 | 13,650 | 89,817 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 12,382 | 94,433 | 13,650 | 103,907 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 11,745 | 93,534 | 12,950 | 102,918 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 11,745 | 113,409 | 12,950 | 124,780 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 11,518 | 122,609 | 12,700 | 134,900 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 11,518 | 139,155 | 12,700 | 153,100 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 11,518 | 150,027 | 12,700 | 165,060 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 12,382 | 56,515 | 13,650 | 62,196 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 12,382 | 61,968 | 13,650 | 68,195 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 12,382 | 67,294 | 13,650 | 74,054 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 12,382 | 77,693 | 13,650 | 85,493 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 11,745 | 78,718 | 12,950 | 86,620 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 11,745 | 93,052 | 12,950 | 102,388 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 11,518 | 100,391 | 12,700 | 110,460 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 12,382 | 86,444 | 13,650 | 95,118 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 12,382 | 94,814 | 13,650 | 104,325 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 12,382 | 103,057 | 13,650 | 113,393 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 12,382 | 119,543 | 13,650 | 131,528 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 11,745 | 121,239 | 12,950 | 133,393 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 11,745 | 144,005 | 12,950 | 158,435 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 11,518 | 156,055 | 12,700 | 171,690 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 11,518 | 177,682 | 12,700 | 195,480 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 11,518 | 191,745 | 12,700 | 210,950 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 12,382 | 68,562 | 13,650 | 75,449 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 12,382 | 75,030 | 13,650 | 82,563 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 12,382 | 81,625 | 13,650 | 89,817 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 12,382 | 94,433 | 13,650 | 103,907 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 11,745 | 95,702 | 12,950 | 105,303 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 11,745 | 113,409 | 12,950 | 124,780 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 11,518 | 122,609 | 12,700 | 134,900 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 11,518 | 139,155 | 12,700 | 153,100 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 11,518 | 150,027 | 12,700 | 165,060 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 12,382 | 104,325 | 13,650 | 114,788 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 12,382 | 114,470 | 13,650 | 125,948 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 12,382 | 124,616 | 13,650 | 137,108 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 12,382 | 144,653 | 13,650 | 159,149 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 11,745 | 146,775 | 12,950 | 161,483 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 11,745 | 174,720 | 12,950 | 192,223 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 11,518 | 189,382 | 12,700 | 208,350 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 11,518 | 215,973 | 12,700 | 237,600 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 11,518 | 233,464 | 12,700 | 256,840 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 11,518 | 259,345 | 12,700 | 285,310 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 11,518 | 276,245 | 12,700 | 303,900 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 12,382 | 101,408 | 13,650 | 111,579 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 12,382 | 110,285 | 13,650 | 121,344 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 12,382 | 127,913 | 13,650 | 140,735 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 11,745 | 129,791 | 12,950 | 142,800 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 11,745 | 154,243 | 12,950 | 169,698 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 11,518 | 167,164 | 12,700 | 183,910 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 11,518 | 190,445 | 12,700 | 209,520 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 11,518 | 205,691 | 12,700 | 226,290 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 11,518 | 228,145 | 12,700 | 250,990 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 11,518 | 242,800 | 12,700 | 267,110 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 12,382 | 153,911 | 13,650 | 169,332 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 12,382 | 167,607 | 13,650 | 184,398 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 12,382 | 194,746 | 13,650 | 214,251 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 11,518 | 399,864 | 12,700 | 439,880 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 11,518 | 376,464 | 12,700 | 414,140 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 11,518 | 352,827 | 12,700 | 388,140 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 11,518 | 317,018 | 12,700 | 348,750 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 11,518 | 292,791 | 12,700 | 322,100 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 11,518 | 256,155 | 12,700 | 281,800 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 11,745 | 235,911 | 12,950 | 259,533 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 11,745 | 197,848 | 12,950 | 217,663 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 11,745 | 231,816 | 12,950 | 255,028 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 11,745 | 276,866 | 12,950 | 304,583 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 11,518 | 300,709 | 12,700 | 330,810 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 11,518 | 344,082 | 12,700 | 378,520 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 11,518 | 372,682 | 12,700 | 409,980 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 11,518 | 415,109 | 12,700 | 456,650 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 11,518 | 443,236 | 12,700 | 487,590 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 11,518 | 453,400 | 12,700 | 498,770 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 12,382 | 127,660 | 13,650 | 140,456 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 12,382 | 138,946 | 13,650 | 152,871 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 12,382 | 161,266 | 13,650 | 177,423 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 11,518 | 328,600 | 12,700 | 361,490 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 11,518 | 309,691 | 12,700 | 340,690 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 11,518 | 290,427 | 12,700 | 319,500 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 11,518 | 261,355 | 12,700 | 287,520 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 11,518 | 241,618 | 12,700 | 265,810 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 11,518 | 211,718 | 12,700 | 232,920 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 11,745 | 195,077 | 12,950 | 214,615 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 11,745 | 163,759 | 12,950 | 180,165 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 12,382 | 244,840 | 13,650 | 269,354 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 11,745 | 248,800 | 12,950 | 273,710 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 11,745 | 297,102 | 12,950 | 326,843 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 11,518 | 322,809 | 12,700 | 355,120 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 11,518 | 369,491 | 12,700 | 406,470 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 11,518 | 400,218 | 12,700 | 440,270 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 11,518 | 446,073 | 12,700 | 490,710 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 11,518 | 476,327 | 12,700 | 523,990 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 11,518 | 506,345 | 12,700 | 557,010 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 12,382 | 153,911 | 13,650 | 169,332 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 12,382 | 167,607 | 13,650 | 184,398 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 12,382 | 194,746 | 13,650 | 214,251 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 11,745 | 197,848 | 12,950 | 217,663 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 11,745 | 235,911 | 12,950 | 259,533 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 11,518 | 256,155 | 12,700 | 281,800 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 11,518 | 292,791 | 12,700 | 322,100 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 11,518 | 317,018 | 12,700 | 348,750 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 11,518 | 352,827 | 12,700 | 388,140 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 11,518 | 376,464 | 12,700 | 414,140 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 11,518 | 399,864 | 12,700 | 439,880 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 11,745 | 299,993 | 12,950 | 330,023 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 11,745 | 358,534 | 12,950 | 394,418 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 11,518 | 389,818 | 12,700 | 428,830 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 11,518 | 446,427 | 12,700 | 491,100 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 11,518 | 484,009 | 12,700 | 532,440 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 11,518 | 539,791 | 12,700 | 593,800 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 11,518 | 576,782 | 12,700 | 634,490 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 11,518 | 613,536 | 12,700 | 674,920 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 11,518 | 668,373 | 12,700 | 735,240 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 11,518 | 722,618 | 12,700 | 794,910 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 11,518 | 758,545 | 12,700 | 834,430 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 11,518 | 351,764 | 12,700 | 386,970 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 11,518 | 389,818 | 12,700 | 428,830 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 11,518 | 446,427 | 12,700 | 491,100 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 11,518 | 484,009 | 12,700 | 532,440 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 11,518 | 539,791 | 12,700 | 593,800 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 11,518 | 576,782 | 12,700 | 634,490 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 11,518 | 613,536 | 12,700 | 674,920 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 11,518 | 668,373 | 12,700 | 735,240 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 11,518 | 722,618 | 12,700 | 794,910 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 11,518 | 758,545 | 12,700 | 834,430 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 12,655 | 811,748 | 13,951 | 892,953 |
Lưu ý: Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát đen trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của sản phẩm không cố định, có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và thời điểm. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h
Tham khảo thêm: Bảng giá sắt thép xây dựng mới nhất hiện nay
Cách chọn thép hộp Hòa Phát chính hãng

Thép hộp Hòa Phát chính hãng
Đi cùng sự phát triển và sự nổi tiếng của thương hiệu, một số nhà cung cấp đã nổi lên lòng tham và lợi dụng tâm lý tin tưởng cũng như lựa chọn sản phẩm của khách hàng để đưa ra thị trường những dòng sản phẩm kém chất lượng, làm nhái thương hiệu.
Điều này gây ảnh hưởng xấu và trực tiếp đến chất lượng công trình thi công cũng như thương hiệu Thép Hòa Phát. Vì vậy sau đây chúng tôi xin tồng hợp cho các bạn độc giả kinh nghiệm chọn hàng chính hãng.
Dấu hiệu nhận biết | Đặc điểm nhận dạng |
---|---|
Logo | – Logo in rõ thương hiệu HOA PHAT và đi cùng là 3 hình tam giác |
Nút bịt đầu | – Nút bịt đầu có màu sắc xanh lam với mặt ngoài có dấu nổi logo – Phần lớn các loại ống tròn làm giảm sự hư hỏng đều được bịt nút để bảo quản |
Tem đầu ống | – Tem đầu ống chứa đầy đủ các thông tin đầy đủ về loại sản phẩm, bao gồm như tiêu chuẩn kích thước; ngày tháng sản xuất; người tiến hành kiểm soát chất lượng và số lượng. |
Bề mặt ống | – Bề mặt của sản phẩm sáng bóng với Hoa kẽm in trên bề mặt nổi rõ – Kích thước tiết diện của từng loại như: + Đối với ống thép tròn thì ống tròn đều + Đối với thép hộp thì có góc vuông cạnh phẳng |
Chữ điện tử in trên thành ống | – In thông tin đầy đủ về chủng loại và ngày sản xuất – Chữ in rõ nét và rất khó tẩy xóa |
Khóa đai | – Có dập chữ nổi Hòa Phát ở trên bề mặt – Đai bó ống bằng thép có màu xanh dương hoặc màu sắc xanh lá cây |
Xem thêm:
- Bảng giá ống thép đen Hòa Phát cập nhật mới nhất 2023
Giasatthep24h.com – Đơn vị bán thép hộp vuông Hòa Phát uy tín tại TP.HCM
Không quá khó để khách hàng có thể tìm thấy được rất nhiều đơn vị cung cấp các vật liệu sắt thép xây dựng trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên, không phải đơn vị nào cũng đảm bảo được uy tín và chất lượng của sản phẩm. Là một trong những doanh nghiệp chuyên cung cấp các loại vật liệu xây dựng như sắt thép, xi măng,…thép hộp vuông Hòa Phát. Giá sắt thép 24h cam kết sẽ mang đến cho người tiêu dùng những loại vật tư có chất lượng tốt và bền bỉ nhất.
Tổng công ty Giasatthep24h hoạt động nhiều năm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu cũng như sản xuất và kinh doanh phân phối sắt thép chất lượng cao. Trong đó không thể thiếu loại thép hộp vuông Hòa Phát.
Không chỉ là thép hình mà tất cả các dòng sản phẩm được Giá Sắt Thép 24h cung cấp đều được kiểm định về mặt chất lượng rõ ràng. Giá Sắt Thép 24h chúng tôi có đội ngũ nhân công, hệ thống xe cộ thường trực 24/24 và giao hàng nhanh cam kết chất lượng.
Với quy mô nhà xưởng rộng lớn, máy móc, trang thiết bị tiên tiến và hiện đại,… Các sản phẩm do chúng tôi sản cung cấp luôn đảm bảo yếu tố về kĩ thuật cũng như chất lượng. Hãy lựa chọn Giá Sắt Thép 24h để mua thép hộp vuông Hòa Phát vì:
+ Đơn vị phân phối cấp 1 và có giá ưu đãi nhất, cạnh tranh nhất.
+ Sản phẩm chính hãng, luôn đầy đủ logo và nhãn mác của nhà sản xuất.
+ Đội ngũ nhân viên chăm chỉ, xuất sắc và có bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng
+ Miễn phí vận chuyển trên toàn quốc

Giasatthep24h.com – Đơn vị bán thép hộp vuông Hòa Phát uy tín tại TP.HCM
Hi vọng là qua bài viết trên, quý khách sẽ có cái nhìn chi tiết về bảng báo gái thép hộp vuông Hòa Phát mới nhất hiện nay. Nếu có như cầu tìm hiểu, mua sản phẩm với giá tốt nhất, mời quý khách hàng liên hệ ngay qua:
Website:https://giasatthep24h.com/
Hotline : 0923.575.999
Giá Sắt Thép 24h – Cổng thông tin cập nhật giá thép hôm nay trong và ngoài nước