Báo giá thép tại bình dương mới nhất Ngày 19/05/2022
Giá sắt thép 24h xin gửi đến quý bạn bảng báo giá thép tại bình dương mới nhất Ngày 19/05/2022. Giá thép xây dựng tại bình dương hiện nay có sự thay đổi ra sao. Hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé.
Xem thêm: Ký tự các loại thép
Báo giá thép tại bình dương
Ngày 19/05/2022Giá thép tại bình dương hiện nay ra sao. Sự thay đổi thế nào, tất tật đã có ở bài viết dưới đây. Mời quý vị và các bạn cùng tham khảo nhé.
Bảng báo giá thép tại Bình Dương mới nhất Tháng 05/2022 | ||||||||||||
STT | Chủng Loại | ĐVT | Hòa Phát | Việt Nhật | Miền Nam | Pomina | Việt Mỹ | |||||
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | |||
1 | Phi 6 | Kg | 16,72 | 16,72 | 17,35 | 17,35 | 16,9 | 16,9 | 17,21 | 17,21 | 16,46 | 16,46 |
2 | Phi 8 | Kg | 16,72 | 16,72 | 17,35 | 17,35 | 16,9 | 16,9 | 17,21 | 17,21 | 16,46 | 16,46 |
3 | Phi 10 | Cây | 103,974 | 115,545 | 121,609 | 127,433 | 104,89 | 117,81 | 108,125 | 119,889 | 102,3 | 113,685 |
4 | Phi 12 | Cây | 164,174 | 164,174 | 168,13 | 176,63 | 163,648 | 166,998 | 165,113 | 167,141 | 160,392 | 161,207 |
5 | Phi 14 | Cây | 225,594 | 225,594 | 230,52 | 240,72 | 225,288 | 227,633 | 227,305 | 229,84 | 220,865 | 221,517 |
6 | Phi 16 | Cây | 285,686 | 295,48 | 302,6 | 314,33 | 290,445 | 297,48 | 296,764 | 300,144 | 280,36 | 290,14 |
7 | Phi 18 | Cây | 373,168 | 33,168 | 380,97 | 397,8 | 372,353 | 376,373 | 375,687 | 379,743 | 365,12 | 366,424 |
8 | Phi 20 | Cây | 46,982 | 456,002 | 471,24 | 491,3 | 459,788 | 464,813 | 463,905 | 468,975 | 450,695 | 452,651 |
9 | Phi 22 | Cây | Liên hệ | 555,602 | Liên hệ | 592,79 | Liên hệ | 561,795 | Liên hệ | 566,826 | Liên hệ | 545,561 |
10 | Phi 25 | Cây | Liên hệ | 725,254 | Liên hệ | 765,85 | Liên hệ | 731,975 | Liên hệ | 738,53 | Liên hệ | 712,147 |
11 | Phi 28 | Cây | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
12 | Phi 32 | Cây | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý: Giá thép chỉ mang tính chất tham khảo do giá thép có thể thay đổi lên xuống thất thường. Chính vì thế, để có giá thép chi tiết nhất cho công trình của mình, quý khách vui lòng gọi 0879.565.922 để được tư vấn và hỗ trợ.
Bảng báo giá chưa bao gồm thuế VAT 10% cũng như chi phí vận chuyển.
Ngoài việc gửi đến quý khách bảng báo giá thép tại bình dương, ngay sau đây, chúng tôi xin gưi đến quý bạn giá thép các hãng tại bình dương chi tiết nhất để quý bạn tiện tham khảo hơn.
Bảng báo giá thép hòa phát tại bình dương
Ngay dưới đây chính là bảng báo giá thép hòa phát được chúng tôi cập nhật mới nhất từ nhà máy về. Hãy cùng Giá Sắt Thép 24h tham khảo tiếp nhé.
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CB300 |
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CB400 |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
3 Tam Giác + Chữ Hòa Phát |
3 Tam Giác + Chữ Hòa Phát |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
16,72 |
16,77 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
16,72 |
16,77 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
103,974 | 115,545 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
164,174 |
164,174 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
225,594 |
225,594 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
285,686 |
295,48 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
373,168 |
373,168 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
460,982 |
456,002 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
515.500 |
555,602 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
Liên hệ |
725,254 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
Liên hệ |
Liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
Liên hệ |
Liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 16.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 15.500 Đ/KG |
Giá thép hòa phát tại bình dương cũng chỉ mang tính tham khảo. Để tiện cho quý vị có thể so sánh, mời quý bạn cùng chúng tôi tham khảo tiếp bảng báo giá thép miền nam mới nhất Ngày 19/05/2022 của giasatthep24h ngay dưới đây nhé.
Bảng báo giá thép miền nam tại bình dương
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Miền Nam tại Bình Dương mới nhất Tháng 05/2022:
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM CB300 |
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM CB400 |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
V |
||
2 |
D6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
16,900 |
17.200 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
16,900 |
17.200 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
104,89 |
117,810 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
163,648 |
166,998 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
225,288 |
227,633 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
290,445 |
297,480 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
372,353 |
376,373 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
459,788 |
464,813 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
579.000 |
561,795 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
694.000 |
731,975 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
Liên hệ |
Liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
Liên hệ |
Liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 15.000 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 15.500 Đ/Kg |
Lưu ý: bảng báo giá thép miền nam tại bình dương chỉ mang tính tham khảo. Để có giá thép miền nam tại bình dương chi tiết nhất, quý khách vui lòng gọi điện đến hotline 0879.565.922 để được hỗ trợ.
Giá thép miền nam phía trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.
Bảng báo giá thép pomina tại bình dương
Ngay dưới đây sẽ là bảng báo giá thép pomina tại bình dương mới nhất Ngày 19/05/2022 được chúng tôi cập nhật ngay sau khi nhập hàng từ nhà máy về. Hãy cùng chúng tôi tiếp tục tham khảo bài viêt phía dưới đây nhé.
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
BÁO GIÁ THÉP POMINA CB300 |
BÁO GIÁ THÉP POMINA CB400 |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
17,210 |
17,300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
17,210 |
16,900 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
108,125 |
119,889 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
165,113 |
167,141 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
227,305 |
229,840 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
296,764 |
300,144 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
375,687 |
379,743 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
463,905 |
468,975 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
480.000 |
566,826 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
595.000 |
738,530 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
721.000 |
Liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
Liên hệ | Liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 17.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 16.700 Đ/KG |
Giá thép pomina tại bình dương hiện nay đang có xu hướng giảm nhẹ so với cùng kỳ năm trước. Do lượng xuất nhập khẩu trong thời gian gần đây gặp nhiều thuận lợi, giá phôi thép giảm dẫn đến giá thép sản xuất cũng giảm nhẹ theo.
Ngay phía dưới đây sẽ là bảng báo giá thép việt nhật tại bình dương năm Ngày 19/05/2022. Hãy cùng chúng tôi tiếp tục tham khảo nhé.
Bảng báo giá thép việt nhật tại bình dương
Giá thép việt nhật tại bình dương hiện nay ra sao, tăng giảm thế nào, hãy cùng chúng tôi tiếp tục theo dõi phần dưới đây nhé.
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT CB300 |
BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT CB400 |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
17,350 |
17,650 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
17,350 |
17,000 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
121,609 |
127,433 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
168,130 |
176,630 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
230,520 |
240,720 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
302,600 |
314,330 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
380,970 |
397,800 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
471,240 |
491,300 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
563.000 |
592,790 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
Liên hệ |
765,850 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
Liên hệ |
Liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
Liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 16.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 15.500 Đ/KG |
Lưu ý: giá thép việt nhật tại bình dương chỉ mang tính tham khảo. Để có giá chi tiết nhất, hãy gọi cho chúng tôi qua hotline 0879.565.922 để được hỗ trợ.
Báo giá thép việt mỹ tại Bình Dương
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Việt Mỹ tại Bình Dương mới nhất Tháng 05/2022:
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ CB300 |
BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ CB400 |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
VIS |
VIS |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
16,460 |
16,500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
16,460 |
16,500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
102,300 |
113,685 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
160,392 |
161,207 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
220,865 |
221,517 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
280,360 |
290,140 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
365,120 |
366,424 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
450,695 |
452,651 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
574.000 |
545,561 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
688.000 |
712,147 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
Liên hệ |
Liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
Liên hệ | Liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 16.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 15.700 Đ/KG |
Trên đây là 5 mặt hàng thép đang được ưa chuộng nhất tại bình dương. Để có giá thép tại bình dương chi tiết nhất cho công trình của mình, hãy gọi cho chúng tôi qua hotline 0879.565.922 để được tư vấn và hỗ trợ.