Catalogue Thép Hộp Các Loại Tiêu Chuẩn Và Chính Xác Nhất Ngày 09/12/2024
Giá Sắt Thép 24h là nhà phân phối chính thức các dòng sản phẩm thép hộp Hòa Phát, thép Nam Kim tại TP.HCM và các tỉnh ở khu vực miền Nam. Dưới đây là quy cách các loại thép hộp kẽm vuông và chữ nhật (catalogue thép hộp) chất lượng đảm bảo và có giá tốt, mời các bạn độc giả cũng tham khảo nhé!
Thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật
Thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật là loại thép hộp thông dụng được khách hàng sử dụng nhiều nhất trên thị trường hiện nay. Với các đặc tính tương tự nhau chỉ có khác biệt duy nhất tỷ lệ kích thước.
Sản phẩm có độ dày rất đa dang, chất lượng chắc chắn và có sức chống chịu tốt khi có những lực tác động bên ngoài và được sử dụng rất nhiều cho các kết cấu xây dựng.
Có những loại sắt hộp nào trên thị trường?
Hiện nay, tại Việt Nam đã có rất nhiều các nhà máy cũng như các xí nghiệp đua nhau sản xuất ra loại ống hộp. Ngoài ra, có một số lượng lớn loại ống cỡ lớn được nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc.
Sau đây sẽ là một số thương hiệu thép mà có thể bạn đã biết:
Thép hộp Hòa Phát
Công ty ống thép Hòa Phát chuyên cung cấp các loại thép ống và sản phẩm thép hộp chất lượng cao. Đây cũng là đơn vị đang đứng đầu về mặt sản lượng các loại ống hộp tại Việt Nam.
Với một dây chuyền sản xuất rất hiện đại, có nguồn nguyên liệu lại tốt nên luôn cho ra lò những loại sản phẩm sở hữu chất lượng cao và được sử dụng rất nhiều trong công trình xây dựng lớn nhỏ.
Quý khách có thể tải tài liều Catalogue thép hộp Hòa Phát về qua link này: Catalogue thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hoa Sen
Hộp kẽm Hoa Sen hiện nay là loại sản phẩm được rất nhiều người tiêu dùng biết đến ở trên thị trường Việt Nam. Sản phẩm thép ống hộp Hoa Sen sản xuất dựa theo tiêu chuẩn Nhật Bản là JIS G 3444: 2010 và JIS G 3466: 2006.
Sản phẩm thép ống hộp của Hoa Sen hiện khá đa dạng. Tuy nhiên do việc mở hàng loạt những cửa hàng đại lý Hoa Sen trên phạm vi khắp cả nước trước đây, đã khiến các cửa hàng bán lẻ không mặn mà trong việc kinh doanh sản phẩm này.
Thép hộp Nam Kim
Sản phẩm sắt hộp Nam Kim đang được sản xuất dựa theo tiêu chuẩn Nhật Bản là JIS G3444, JIS G3466 với kích thước độ dày lớp mạ kẽm chính là Z100.
Hàng bán qua việc cân thực tế, nên quý khách co thể hoàn toàn yên tâm không lo sẽ hao hụt khi nhận hàng. Ống hộp kẽm Nam Kim có chất lượng cao, đầy đủ lớp mạ và chuẩn góc cạnh.
Thép hộp VinaOne
Tương tự như tập đoàn Nam Kim, VinaOne cũng sản xuất với đa đạng các sản phẩm sắt hộp và thép ống. Ngoài ra, công ty còn có các loại tôn kẽm cũng như tôn mạ màu…
Thép hộp 190
Công ty CP 190 sản xuất ra các loại thép hộp sơ hữu chất lượng khá tốt, tương đương với dòng sản phẩm của Hòa Phát. Tuy nhiên, lượng hàng tồn kho của nó không được đa dạng, mà chủ yếu sẽ là một số loại sử dụng cho loại sản xuất cơ khí.
190 có thế mạnh về các loại sản phẩm có độ dày cao và chạy hàng sản xuất theo đơn rất là nhanh.
Thép hộp Maruichi Sun Steel
Đây là một công ty có vốn đầu tư từ Nhật Bản. Sản phẩm đạt chất lượng cao và chuyên sản xuất các loại thép có kích cỡ lớn.
Năm 2019 Maruichi Sun Steel đã bắt đầu sản xuất thép hộp kẽm tại thi trường Việt Nam, với hai loại quy cách chính là 40×80 và loại 50×100.
Thép hộp tổ hợp
Có rất nhiều các nhà máy nhỏ mà những người trong ngành gọi là các tổ hợp nhỏ. Những đơn vị này với dây chuyền sản xuất trong quy mô nhỏ và chỉ sản xuất một số loại nhất định.
Các sản phẩm do các tổ hợp nhỏ này chế tạo thường cho ra loại sản phẩm có chất lượng không cao, chỉ bán cho dân dụng là chính. Hầu hết những tổ hợp này sản xuất đều không chỉ số in độ dày trên sản phẩm.
Và tất nhiên, giá thành của các sản phẩm này thường sẽ rẻ hơn so với các hàng có thương hiệu.
Tổng hợp bảng tra Catalogue thép hộp các loại
Một vài bảng tra catalogue thép hộp thép hộp các loại được cập nhật bởi Giá Sắt Thép 24h:
Quy chuẩn trọng lượng ống thép đen hàn siêu dày
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng Catalouge thép hộp ống đen siêu dày:
ĐK NGOÀI MM |
ĐỘ DÀY MM |
TRỌNG LƯỢNG | CÂY/BÓ |
---|---|---|---|
Φ42.2 | 4.0 4.2 4.5 |
22.61 23.62 25.10 |
61 |
Φ48.1 | 4.0 4.2 4.5 4.8 5.0 |
26.10 27.28 29.03 30.75 31.89 |
52 |
Φ59.9 | 4.0 4.2 4.5 4.8 5.0 |
33.09 34.62 36.89 39.13 40.62 |
37 |
Φ75.6 | 4.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.0 |
42.38 44.37 47.34 50.29 52.23 54.17 57.05 61.79 |
27 |
Φ88.3 | 4.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.0 |
49.90 52.27 55.80 59.31 61.63 63.94 67.39 73.07 |
24 |
Φ113.5 | 4.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.0 |
64.81 67.93 72.58 77.20 80.27 83.33 87.89 95.44 |
16 |
Φ126.8 | 4.0 4.0 4.5 |
72.68 76.19 81.43 |
16 |
Quy chuẩn trọng lượng thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật cỡ lớn
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng Catalouge thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật cỡ lớn:
ĐK NGOÀI MM |
ĐỘ DÀY MM |
TRỌNG LƯỢNG | CÂY/BÓ |
---|---|---|---|
100×100 | 2.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 |
36.78 45.69 50.89 54.49 57.97 63.17 68.33 71.74 |
16 |
100×150 | 2.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 |
46.20 57.46 64.17 68.62 73.04 79.66 86.23 90.58 |
12 |
150×150 | 2.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 |
55.62 69.24 77.36 82.75 88.12 96.14 104.12 109.42 |
9 |
100×200 | 2.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 |
55.62 69.24 77.36 82.75 88.12 96.14 109.42 |
8 |
Bảng tra trọng lượng ống thép đen, ống thép mạ kẽm ASTM A53
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng Catalouge thép ống đen và thép ống mạ kẽm ASTM A53:
ĐK NGOÀI MM |
KÍCH THƯỚC INCH |
KÍCH THƯỚC MM |
ĐỘ DÀY MM |
TRỌNG LƯỢNG KG/M |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
ÁP LỰC THỬ AT |
ÁP LỰC THỬ KPA |
SỐ CÂY/ BÓ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21.3 | 1/2 | 15 | 2.77 | 1.27 | 7.62 | 48 | 4800 | 168 |
26.7 | 3/4 | 20 | 2.87 | 1.69 | 10.14 | 48 | 4800 | 113 |
33.4 | 1 | 25 | 3.38 | 2.50 | 15.00 | 48 | 4800 | 80 |
42.2 | 1(1/4) | 32 | 3.56 | 3.39 | 20.34 | 83 | 8300 | 61 |
48.3 | 1(1/2) | 40 | 3.68 | 4.05 | 24.3 | 83 | 8300 | 52 |
60.3 | 2 | 50 | 3.91 | 5.44 | 32.64 | 159 | 15900 | 37 |
73 | 2(1/2) | 65 | 5.16 | 8.63 | 51.78 | 172 | 17200 | 27 |
88.9 | 3 | 80 | 5.49 | 11.29 | 67.74 | 153 | 15300 | 24 |
101.6 | 3(1/2) | 90 | 3.18 3.96 4.78 |
9.53 11.41 19.27 |
64.32 57.18 68.46 |
67 77 115 |
6700 7700 11500 |
16 |
114.3 | 4 | 100 | 3.18 3.96 4.78 5.56 |
8.71 10.78 12.91 14.91 |
52.26 64.68 77.46 89.46 |
70 84 98 121 |
7000 8400 9800 12100 |
16 |
114.3 | 5 | 125 | 3.96 4.78 5.56 6.35 |
16.04 19.24 22.31 25.36 |
96.24 115.62 133.86 152.16 |
70 82 94 97 |
7000 8200 9400 9700 |
16 |
168.3 | 6 | 150 | 3.96 4.78 5.56 6.35 |
16.04 19.24 22.31 25.36 |
96.24 115.62 133.86 152.16 |
70 82 94 97 |
7000 8200 9400 9700 |
10 |
219.1 | 8 | 200 | 4.78 5.16 5.56 6.35 |
25.26 27.22 29.28 33.31 |
151.56 163.32 175.68 199.86 |
54 59 63 72 |
5400 5900 6300 7200 |
7 |
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống tròn đen và tôn mạ kẽm
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng Catalouge thép ống tròn đen và tôn mạ kẽm:
ĐK NGOÀI MM |
ĐỘ DÀY MM |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
CÂY/BÓ |
---|---|---|---|
Φ12.7 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 |
1.24 1.41 1.57 1.73 1.89 2.04 |
100 |
Φ13.8 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 |
1.36 1.54 1.72 1.89 2.07 2.24 2.57 |
100 |
Φ15.9 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 |
1.57 1.79 2.00 2.20 2.41 2.61 3.00 3.20 3.76 |
100 |
Φ19.1 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 |
1.91 2.17 2.42 2.68 2.93 3.18 3.67 3.91 4.61 5.06 |
168 |
Φ21.2 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 |
2.12 2.41 2.70 2.99 3.27 3.55 4.10 4.37 5.17 5.68 6.43 6.92 |
168 |
Φ22.0 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 |
2.21 2.51 2.81 3.11 3.40 3.69 4.27 4.55 5.38 5.92 6.70 7.21 |
168 |
Φ22.2 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 |
2.23 2.53 2.84 3.14 3.73 4.31 4.59 5.43 5.98 6.77 7.29 |
168 |
Φ25.0 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 |
2.52 2.86 3.21 3.55 3.89 4.23 4.89 5.22 6.18 6.81 7.73 8.32 |
113 |
Φ25.4 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 |
2.56 2.91 3.26 3.61 3.96 4.30 4.97 5.30 6.29 6.92 7.86 8.47 |
113 |
Φ26.65 | 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 |
3.06 3.43 3.80 4.16 4.52 5.23 5.58 6.62 7.29 8.29 8.93 |
113 |
Φ28.0 | 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 |
3.22 3.61 4.00 4.38 4.76 5.51 5.88 6.89 7.69 8.75 9.43 10.44 |
113 |
Φ31.8 | 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 |
4.12 4.56 5.00 5.43 6.30 6.73 7.99 8.82 10.04 10.84 12.02 12.78 13.54 14.66 |
80 |
Φ32.0 | 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 |
4.14 4.59 5.03 5.47 6.34 6.77 8.04 8.88 10.11 10.91 12.10 12.87 13.39 14.76 |
80 |
Φ33.5 | 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 |
4.81 5.27 5.74 6.65 7.10 8.44 9.32 10.62 11.47 12.72 13.54 14.35 15.54 |
80 |
Φ35.0 | 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 |
5.03 5.52 6.00 6.96 7.44 8.84 9.77 11.13 12.02 13.34 14.21 15.06 16.31 |
80 |
Φ38.1 | 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 |
5.49 6.02 6.55 7.60 8.12 9.67 10.68 12.18 13.17 14.36 15.58 16.53 17.92 |
61 |
Φ40.0 | 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 |
6.33 6.89 8.00 8.55 10.17 11.25 12.83 13.87 15.41 16.42 17.42 18.90 20.35 |
61 |
Φ42.2 | 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 |
6.69 7.28 8.45 9.03 10.76 11.90 13.58 14.69 16.32 17.40 18.47 20.04 21.59 |
61 |
Φ48.1 | 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 |
8.33 9.67 10.34 12.33 13.64 15.59 16.87 18.77 20.02 21.26 23.10 24.91 |
52 |
Φ50.3 | 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 |
8.87 10.13 10.83 12.92 14.29 16.34 17.68 19.68 21.00 22.30 24.24 26.15 |
52 |
Φ50.8 | 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 |
10.23 10.94 13.05 14.44 16.51 17.87 19.89 21.22 22.54 24.50 26.43 |
52 |
Φ59.9 | 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 |
12.12 12.96 15.47 17.13 19.60 21.23 23.66 25.26 26.85 29.21 31.54 33.09 |
37 |
Φ75.6 | 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 |
16.45 19.66 21.78 24.95 27.04 30.16 32.23 34.28 37.34 40.37 42.38 45.3747.34 |
27 |
Φ88.3 | 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 |
19.27 23.04 25.54 29.27 31.74 35.42 37.87 40.30 43.92 47.51 49.90 53.45 55.80 61.63 |
24 |
Φ108.0 | 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 |
28.29 31.37 35.97 39.03 43.59 46.61 49.62 54.12 58.59 61.56 65.98 68.92 76.20 |
16 |
Φ113.5 | 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 6.0 |
29.75 33.00 37.84 41.06 45.86 49.05 52.23 56.97 61.68 64.81 69.48 72.58 80.27 95.44 |
16 |
Φ126.8 | 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 6.0 |
33.29 36.93 42.37 45.89 51.37 54.96 58.52 63.86 69.16 72.68 77.94 81.43 90.11 107.25 |
16 |
Bảng trọng lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật ASTM A500
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng Catalouge thép hộp vuông và hộp chữ nhật ASTM A500:
KÍCH THƯỚC MM |
ĐỘ DÀY MM |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
CÂY/ BÓ |
---|---|---|---|
10×30 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 |
2.53 2.87 3.21 3.54 4.20 4.83 |
50 |
12×12 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 |
1.47 1.66 1.85 2.03 2.21 2.39 2.72 |
100 |
13×26 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 |
2.46 2.79 3.12 3.45 3.77 4.08 4.70 5.00 |
105 |
12×32 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 |
2.79 3.17 3.55 3.92 4.29 4.65 5.36 5.71 6.73 7.39 |
50 |
14×14 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 |
1.74 1.97 2.19 2.41 2.63 2.84 3.25 3.45 4.02 4.37 |
100 |
16×16 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 |
2.00 2.27 2.53 2.79 3.04 3.29 3.78 4.01 4.69 5.12 |
100 |
20×20 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 |
2.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.20 4.83 5.14 6.05 6.63 |
100 |
20×25 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 |
3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 |
64 |
20×30 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 |
3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 |
100 |
15×35 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 |
3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 |
90 |
30×30 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 |
3.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.72 |
81 |
20×40 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 |
3.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.72 |
72 |
25×40 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 |
4.18 4.75 5.33 5.90 6.46 7.02 8.13 8.68 10.29 11.34 11.89 |
60 |
25×50 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 |
4.83 5.51 6.18 6.84 7.50 8.15 9.45 10.09 11.98 13.23 15.06 16.25 |
72 |
40×40 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 |
5.16 5.88 6.60 7.31 8.02 8.72 10.11 10.80 12.83 14.17 16.14 17.73 19.33 20.57 |
49 |
30×50 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 |
5.16 5.88 6.60 7.31 8.02 8.72 10.11 10.80 12.83 14.17 16.14 17.73 19.33 20.57 |
60 |
30×60 | 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 |
7.45 8.25 90.5 9.85 11.43 12.21 14.53 16.05 18.30 19.78 21.97 23.40 |
50 |
50×50 | 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 |
9.19 10.09 10.98 12.74 13.62 16.22 17.94 20.47 22.14 24.60 26.23 27.83 30.20 |
36 |
60×60 | 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 |
12.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 36.79 |
25 |
40×60 | 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 |
9.19 10.09 10.98 12.74 13.62 16.22 17.94 20.47 22.14 24.60 26.23 27.83 30.20 |
40 |
40×80 | 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 |
12.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 36.79 |
32 |
45×90 | 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 |
14.93 17.36 18.57 22.16 24.53 28.05 30.38 33.84 36.12 38.38 43.39 46.85 49.13 |
32 |
40×100 | 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 |
19.33 20.68 24.69 27.34 31.29 33.89 37.77 40.33 42.87 46.65 50.39 52.86 |
24 |
50×100 | 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 |
24.39 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 42.87 46.65 50.39 52.86 |
18 |
90×90 | 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 |
24.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.21 |
16 |
60×120 | 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 |
24.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.21 |
18 |
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép mạ kẽm BS 1387:1985
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng Catalouge thép ống mạ kẽm BS 1387:1985:
ĐK NGOÀI MM |
ĐK DANH NGHĨA INCH |
ĐK DANH NGHĨA MM |
CHIỀU DÀI MM |
SỐ CÂY/BÓ |
---|---|---|---|---|
21.2 | 1/2 | 15 | 6000 | 168 |
26.65 | 3/2 | 20 | 6000 | 113 |
33.5 | 1 | 25 | 6000 | 80 |
42.2 | 1(1/4) | 32 | 6000 | 61 |
48.1 | 1(1/2) | 40 | 6000 | 52 |
59.9 | 2 | 50 | 6000 | 37 |
75.6 | 2(1/2) | 65 | 6000 | 27 |
88.3 | 3 | 80 | 6000 | 24 |
113.5 | 4 | 100 | 6000 | 16 |
Bảng quy chuẩn trọng lượng thép Class – BS – A1
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng Catalouge thép Class – BS – A1:
ĐK NGOÀI MM |
ĐỘ DÀY MM |
KG/M | KG/CÂY | KG/BÓ |
---|---|---|---|---|
21.2 | 1.9 | 0.914 | 5.484 | 921 |
26.65 | 2.1 | 1.284 | 7.704 | 871 |
33.5 | 2.3 | 1.787 | 10.722 | 858 |
42.2 | 2.3 | 2.26 | 13.56 | 827 |
48.1 | 2.5 | 2.83 | 16.89 | 883 |
59.9 | 2.6 | 3.693 | 22.158 | 820 |
75.6 | 2.9 | 5.228 | 31.368 | 847 |
88.3 | 2.9 | 6.138 | 36.828 | 884 |
113.5 | 3.2 | 8.763 | 52.578 | 841 |
Bảng quy chuẩn trọng lượng thép Class – BS – Light
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng Catalouge thép Class – Bs – Light:
ĐK NGOÀI MM |
ĐỘ DÀY MM |
KG/M | KG/CÂY | KG/BÓ |
---|---|---|---|---|
21.2 | 2.0 | 0.947 | 5.682 | 955 |
26.65 | 2.3 | 1.381 | 8.286 | 936 |
33.5 | 2.6 | 1.981 | 11.886 | 951 |
42.2 | 2.6 | 2.54 | 15.24 | 930 |
48.1 | 2.9 | 3.23 | 19.38 | 1008 |
59.9 | 2.9 | 4.08 | 24.48 | 906 |
75.6 | 3.2 | 5.71 | 34.26 | 925 |
88.3 | 3.2 | 6.72 | 40.42 | 968 |
113.5 | 3.6 | 9.75 | 58.50 | 936 |
Bảng quy chuẩn trọng lượng thép Class – BS – Medium
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng Catalouge thép Class – BS – Medium:
ĐK NGOÀI MM |
ĐỘ DÀY MM |
KG/M | KG/CÂY | KG/BÓ |
---|---|---|---|---|
21.2 | 2.6 | 1.21 | 7.26 | 1.200 |
26.65 | 2.6 | 1.56 | 9.36 | 1.058 |
33.5 | 3.2 | 2.41 | 14.4 | 1.157 |
42.5 | 3.2 | 3.1 | 18.6 | 1.135 |
48.1 | 3.2 | 3.57 | 21.42 | 1.114 |
59.9 | 3.6 | 5.03 | 30.18 | 1.117 |
75.6 | 3.6 | 6.43 | 38.58 | 1.042 |
88.3 | 4.0 | 8.37 | 50.22 | 1.205 |
113.5 | 4.5 | 12.2 | 73.2 | 1.171 |
Hi vọng là qua bài viết trên, quý khách sẽ có thêm nhiều thông tin về các thông số quan trọng cũng như catalogue thép hộp mới nhất hiện nay. Nếu có như cầu tìm hiểu, mua sản phẩm với giá tốt nhất, mời quý khách hàng liên hệ ngay qua:
Website:https://giasatthep24h.com/
Hotline : 0923.575.999
Giá Sắt Thép 24h – Cổng thông tin cập nhật giá thép hôm nay trong và ngoài nước